Khi chúng ta xem một bộ phim, ta thường bị cuốn hút bởi những gì nhìn thấy — cảnh quay tuyệt đẹp, diễn xuất của diễn viên và các hiệu ứng đặc biệt. Nhưng còn âm thanh mà ta nghe thì sao?
Bạn có bao giờ để ý cách một tiếng “vù” bất ngờ hay âm trầm rền vang có thể khiến tim bạn đập nhanh hơn? Hoặc một giai điệu êm dịu có thể làm bạn rơi nước mắt? Phép màu đằng sau những trải nghiệm âm thanh ấy chính là thiết kế âm thanh.
Từ những tiếng động nền tinh tế cho đến nhạc nền hùng tráng, thiết kế âm thanh là phần không thể thiếu giúp phim truyền tải cảm xúc, kịch tính và cao trào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách âm thanh từ hiệu ứng đến âm nhạc định hình trải nghiệm điện ảnh và góp phần kể câu chuyện.
Thiết kế âm thanh là quá trình tạo ra và xử lý các yếu tố âm thanh để hỗ trợ cho câu chuyện và cảm xúc trong phim. Nó bao gồm từ việc tạo âm thanh của môi trường (như tiếng gió, bước chân hay tiếng máy móc rì rầm) đến việc tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt (như tiếng gầm của quái vật hay tiếng tàu vũ trụ cất cánh). Hiệu ứng âm thanh và nhạc phim giữ vai trò riêng biệt, nhưng khi kết hợp, chúng tạo nên một bức tranh âm thanh phong phú, tăng cường sức mạnh cảm xúc.
Trong các bộ phim như Hố Đen Vũ Trụ (2014), thiết kế âm thanh đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng bầu không khí của không gian sâu thẳm. Sự im lặng mênh mông của vũ trụ được kết hợp với âm thanh mạnh mẽ của tên lửa và những tiếng trầm rền vang phản ánh tầm vóc chuyến hành trình của nhân vật. Nếu thiếu những âm thanh này, sức nặng cảm xúc và cảm giác kỳ vĩ của bộ phim sẽ không thể truyền tải trọn vẹn.
Một trong những cách mạnh mẽ nhất mà thiết kế âm thanh ảnh hưởng đến phim chính là qua hiệu ứng âm thanh. Những hiệu ứng này thường được dùng để hỗ trợ câu chuyện và truyền đạt thông tin đến khán giả. Ví dụ, trong Vùng Đất Câm Lặng (2018), âm thanh được dùng theo một cách hoàn toàn khác: để tạo nên nỗi sợ hãi và căng thẳng. Câu chuyện diễn ra trong một thế giới nơi quái vật săn mồi bằng âm thanh, vì vậy sự vắng lặng trở thành công cụ cốt lõi để kể chuyện.
Trong bộ phim này, thiết kế âm thanh tối giản — những khoảnh khắc im lặng tuyệt đối xen kẽ với tiếng động đột ngột — làm tăng sự căng thẳng và cuốn khán giả vào nỗi kinh hoàng của nhân vật. Khi âm thanh được sử dụng tiết chế, mỗi tiếng động trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tiếng ván sàn kẽo kẹt hay một lời thì thầm cũng có thể trở thành mối đe dọa đến tính mạng. Sự dụng công kỹ lưỡng của âm thanh trong Vùng Đất Câm Lặng khuếch đại trải nghiệm cảm xúc, giữ khán giả trong trạng thái hồi hộp liên tục.
Nếu hiệu ứng âm thanh làm sống động thế giới phim, thì âm nhạc lại khuếch đại hành trình cảm xúc. Âm nhạc đóng vai trò mạnh mẽ trong việc thiết lập bầu không khí, tạo căng thẳng hoặc làm sâu sắc thêm niềm vui hay nỗi buồn. Trong Hố Đen Vũ Trụ, dàn nhạc giao hưởng hùng tráng vang vọng sự kỳ vĩ của vũ trụ, trong khi những giai điệu trầm lắng phản chiếu sự hy sinh cá nhân của các nhân vật.
Mối quan hệ giữa âm nhạc và điện ảnh gắn bó sâu sắc. Các nhà làm phim thường chọn nhạc không chỉ vì khả năng truyền tải cảm xúc mà còn vì cách nó định hướng sự cảm nhận của khán giả đối với một cảnh phim.
Ngoài các kỹ thuật thiết kế âm thanh truyền thống, công nghệ âm thanh vòm đã trở thành công cụ thiết yếu để nâng cao trải nghiệm điện ảnh. Với hệ thống âm thanh nhiều kênh, âm thanh vòm đặt khán giả ngay giữa hành động, khiến họ cảm giác như là một phần của môi trường.
Những bộ phim như Trọng Lực (2013) sử dụng âm thanh vòm để tăng cường cảm giác cô độc và nguy hiểm trong không gian. Những âm thanh tinh tế như tiếng máy móc rì rầm hay tiếng rè nhẹ của sóng vô tuyến bao quanh khán giả, tạo ra sự đắm chìm hoàn toàn. Yếu tố không gian này không chỉ giúp ta nghe âm thanh mà còn khiến ta cảm thấy như đang thực sự ở trong phim.
Bằng cách đặt chúng ta vào trung tâm hành động, âm thanh vòm biến trải nghiệm xem phim thụ động thành trải nghiệm chủ động hơn, nâng cao cường độ cảm xúc của câu chuyện.
Cốt lõi của thiết kế âm thanh không chỉ là làm cho âm thanh trở nên chân thực. Đó là việc định hình cảm xúc khán giả và dẫn dắt họ qua hành trình của bộ phim. Hiệu ứng âm thanh và âm nhạc cùng nhau tạo nên một cảnh quan cảm xúc giúp nâng tầm câu chuyện. Hãy nghĩ đến âm thanh “dun-dun-dun” biểu tượng trong các phim kinh dị — chỉ một hiệu ứng đơn giản cũng đủ để dựng lên sự căng thẳng và báo hiệu điều gì đó đáng sợ sắp xảy ra.
Kết lại, thiết kế âm thanh là một phần quan trọng trong quá trình làm phim, định hình cách ta trải nghiệm điện ảnh. Từ chiều sâu cảm xúc mà âm nhạc mang lại đến sự căng thẳng do hiệu ứng âm thanh tạo ra, mọi yếu tố đều nhằm tăng cường sự kết nối của khán giả với câu chuyện. Khi công nghệ âm thanh vòm tiếp tục phát triển, cách ta trải nghiệm phim sẽ ngày càng sống động hơn, khiến sức mạnh của âm thanh trở nên không thể thiếu trong nghệ thuật điện ảnh.
Vậy nên, lần tới khi bạn xem phim, hãy dừng lại và lắng nghe — thật sự lắng nghe. Lần sau khi một bản nhạc kịch tính thay đổi đột ngột hoặc một hiệu ứng âm thanh đúng lúc khiến tim bạn thót lại, bạn sẽ hiểu vì sao: đó chính là phép màu của thiết kế âm thanh đang nhào nặn cảm xúc của bạn.