Phim nghệ thuật có thể không thống trị phòng vé, nhưng chắc chắn để lại ấn tượng sâu sắc cho những khán giả tìm kiếm nhiều hơn là chỉ xem phim giải trí. Bạn có phải là người yêu thích một bộ phim khiến bạn dừng lại, suy ngẫm và cảm nhận không?
Sau đó, hãy cùng chúng tôi khám phá cách phim nghệ thuật sử dụng phong cách tường thuật để đi sâu vào những chủ đề sâu sắc hơn.
Phim nghệ thuật khác biệt với giải trí chính thống bởi chúng ưu tiên biểu đạt nghệ thuật, phát triển nhân vật và chiều sâu cảm xúc hơn là cốt truyện hành động hay hiệu ứng đặc biệt. Những bộ phim này thường xuất phát từ tầm nhìn độc đáo của đạo diễn và thường được thúc đẩy bởi ý tưởng hơn là sức hấp dẫn thương mại. Chúng ít tập trung vào việc kể một câu chuyện có mở đầu, thân bài và kết thúc, mà tập trung vào việc khám phá cuộc sống từ nhiều góc nhìn khác nhau.
Không giống như những bộ phim bom tấn, thường dựa vào lối kể chuyện nhanh và thu hút đông đảo khán giả, phim nghệ thuật sử dụng các kỹ thuật tinh tế và cách kể chuyện nhiều tầng lớp để khơi gợi suy nghĩ và đối thoại. Chúng có thể không phải lúc nào cũng "dễ xem", nhưng được xây dựng một cách có chủ đích để thu hút người xem ở mức độ sâu sắc hơn.
Một trong những phong cách kể chuyện đáng chú ý nhất trong phim nghệ thuật là cách kể chuyện phi tuyến tính. Các đạo diễn như Terrence Malick (Cây sự sống) hay Vương Gia Vệ (Tâm trạng khi yêu) thường xây dựng phim của họ vượt ra ngoài dòng thời gian truyền thống. Các sự kiện được trình bày không theo trình tự thời gian để phản ánh sự phức tạp của ký ức, chấn thương hoặc trạng thái cảm xúc.
Phương pháp kể chuyện này phản ánh cách chúng ta thực sự trải nghiệm cuộc sống—không phải như một đường thẳng, mà là một chuỗi cảm xúc, hồi tưởng và những khoảnh khắc định hình nên con người chúng ta. Nó thách thức người xem ghép nối các ý nghĩa, thường dẫn đến một cách diễn giải cá nhân hơn về bộ phim.
Phim nghệ thuật thường sử dụng đối thoại tối giản và kể chuyện bằng hình ảnh. Các đạo diễn như Yasujirō Ozu và Jim Jarmusch sử dụng sự im lặng như một công cụ mạnh mẽ. Thay vì bảo người xem phải nghĩ gì, họ tạo ra không gian cho sự phản ánh. Kỹ thuật này khuyến khích sự quan sát chủ động, vì khán giả được mời gọi diễn giải cảm xúc và ý định của nhân vật dựa trên cử chỉ tinh tế, góc quay và nhịp độ.
Một ví dụ điển hình là bộ phim Lost in Translation của Sofia Coppola, nơi sự im lặng và tĩnh lặng lên tiếng. Những điều không nói ra trở nên ý nghĩa hơn lời thoại, cho phép người xem truyền tải cảm xúc của riêng họ vào câu chuyện.
Trong khi phim hành động có thể mang tính giải trí, phim nghệ thuật thường tìm cách khám phá thân phận con người. Các chủ đề như chủ nghĩa hiện sinh, bản sắc, ký ức, đau buồn và sự xa lánh là phổ biến. Ví dụ, Stalker của Andrei Tarkovsky khám phá sự giao thoa giữa đức tin, khoa học và ý nghĩa, sử dụng hình ảnh siêu thực và nhịp phim chậm rãi để dẫn dắt người xem vào sâu bên trong.
Tương tự, Roma của Alfonso Cuarón kết hợp các yếu tố tự truyện với những câu chuyện xã hội rộng lớn hơn, chẳng hạn như động lực giai cấp và giới tính. Những bộ phim này không đưa ra câu trả lời dễ dàng mà thay vào đó đặt ra những câu hỏi còn bỏ ngỏ rất lâu sau khi phim kết thúc.
Trong hầu hết các bộ phim chính thống, cốt truyện đóng vai trò trung tâm. Nhưng trong phim nghệ thuật, trọng tâm thường là xung đột nội tâm và tâm lý nhân vật. Câu chuyện được hé lộ thông qua cảm xúc, lựa chọn và sự chuyển đổi dần dần của nhân vật, không nhất thiết phải thông qua các sự kiện bên ngoài.
Ví dụ, A Separation của Asghar Farhadi khám phá những tình huống khó xử về mặt đạo đức thông qua các nhân vật được khắc họa sống động. Không có nhân vật phản diện hay anh hùng rõ ràng, chỉ có những cá nhân phức tạp đang vật lộn với những vấn đề thực tế. Điều này khiến trải nghiệm xem phim trở nên gần gũi và mang đậm tính nhân văn.
Phim nghệ thuật thường xem mỗi khung hình như một bức tranh. Việc sử dụng ánh sáng, bố cục và màu sắc được trau chuốt tỉ mỉ để truyền tải tâm trạng và tính biểu tượng. Các đạo diễn như Ingmar Bergman hay Lars von Trier nổi tiếng với kỹ thuật quay phim táo bạo, giúp tăng cường sự cộng hưởng cảm xúc của một cảnh phim.
Ví dụ, trong The Mirror của Tarkovsky, các cảnh quay dài và hình ảnh phản chiếu được sử dụng để xóa nhòa ranh giới giữa ký ức, giấc mơ và hiện thực. Những lựa chọn hình ảnh này không hề tùy tiện—chúng là một phần quan trọng của quá trình kể chuyện.
Phim nghệ thuật thích chơi đùa với các tầng ý nghĩa. Đồ vật, bối cảnh hoặc nhân vật thường đại diện cho những ý tưởng rộng lớn hơn. Hãy nghĩ đến khối đá nguyên khối trong 2001: A Space Odyssey hay họa tiết nước lặp đi lặp lại trong The Shape of Water. Những biểu tượng này mời gọi người xem đào sâu hơn và tự hỏi: "Điều này thực sự có ý nghĩa gì?"
Kỹ thuật này tạo nên sự khác biệt giữa phim nghệ thuật với các thể loại phim đơn giản bởi chúng hiếm khi mang lại sự giải trí hời hợt. Thay vào đó, chúng khơi gợi tư duy phản biện và khiến người xem muốn xem lại nhiều lần.
Trong thời đại nội dung nhanh và khoảng chú ý ngắn ngủi, phim nghệ thuật mang đến trải nghiệm chậm rãi, phong phú và sâu sắc hơn. Chúng giúp chúng ta khám phá bản thân, niềm tin và những điều thực sự quan trọng. Theo một nghiên cứu năm 2021 được công bố trên tạp chí Tâm lý học về Thẩm mỹ, Sáng tạo và Nghệ thuật, những người xem phim thách thức các chuẩn mực tường thuật thường có mức độ tự vấn và phát triển cảm xúc cao hơn.
Lần tới khi lướt qua các lựa chọn phim, sao không thử xem một bộ phim nghệ thuật nhỉ? Dù là một bài thiền tĩnh lặng về nỗi đau hay một cuộc khám phá tình yêu được quay đẹp mắt, những bộ phim này không chỉ mang đến cho bạn sự giải trí mà còn là một cách nhìn thế giới hoàn toàn mới.
Có bộ phim nghệ thuật nào để lại dấu ấn trong bạn không? Tôi rất muốn nghe những bộ phim yêu thích của bạn hoặc gợi ý một số phim dựa trên sở thích của bạn!