Mối liên hệ giữa âm nhạc và nghệ thuật thị giác từ lâu đã luôn sâu sắc, nhưng trong nghệ thuật đương đại, mối liên hệ này đã phát triển thành một sự trao đổi năng động và thử nghiệm.


Các nhạc sĩ và nghệ sĩ ngày nay không chỉ đơn thuần ảnh hưởng lẫn nhau, họ hòa trộn các lĩnh vực để tạo nên những cách biểu đạt mới mẻ và thú vị.


Câu hỏi đặt ra: âm nhạc đã tác động đến nghệ thuật đương đại như thế nào, và nghệ sĩ đã sử dụng âm thanh để định hình và thách thức sự sáng tạo thị giác ra sao? Bài viết này khám phá mối quan hệ phức tạp giữa âm nhạc và nghệ thuật đương đại, cho thấy cách nhịp điệu, kết cấu và cảm xúc của âm nhạc tìm được chỗ đứng trong biểu đạt thị giác.


Phá bỏ ranh giới: Sự trỗi dậy của nghệ thuật ý niệm


Một trong những cách quan trọng mà âm nhạc đã định hình nghệ thuật đương đại là thông qua sự trỗi dậy của nghệ thuật ý niệm. Các nghệ sĩ ý niệm đặt trọng tâm vào tư tưởng và khái niệm hơn là thẩm mỹ truyền thống, và âm nhạc trở thành công cụ mạnh mẽ cho sự khai phá ý niệm. Nghệ sĩ như John Cage, người làm mờ đi ranh giới giữa âm nhạc và nghệ thuật thị giác, đã đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy trào lưu này.


Tác phẩm "4 phút 33 giây" của Cage là ví dụ điển hình về ảnh hưởng mang tính ý niệm của âm nhạc đối với nghệ thuật. Tác phẩm này được biểu diễn mà không phát ra âm thanh—sự im lặng chính là âm nhạc. Ý tưởng đằng sau nó là thách thức nhận thức của người nghe về âm thanh và sự im lặng, và điều này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cách các nghệ sĩ suy nghĩ về không gian, âm thanh và yếu tố thị giác. Cũng như cách tác phẩm của Cage đặt câu hỏi về vai trò của âm thanh, các nghệ sĩ đương đại đặt câu hỏi về ranh giới của chính phương tiện họ sử dụng. Ảnh hưởng của âm thanh, nhịp điệu và khái niệm trình diễn đã cho phép nghệ sĩ định nghĩa lại nghệ thuật có thể là gì.


Sự giao thoa này giữa âm nhạc và nghệ thuật ý niệm đã dẫn tới những hình thức sáng tạo mới, nơi âm thanh giữ vai trò thiết yếu trong tác phẩm thị giác, chẳng hạn như các sắp đặt âm thanh hoặc tác phẩm đa phương tiện. Các nghệ sĩ thường khám phá sự tương tác giữa âm thanh và không gian, cho phép khán giả trải nghiệm đồng thời cả thế giới thị giác lẫn thính giác.


Nhịp điệu thị giác: Âm nhạc như nguồn cảm hứng bố cục


Nhịp điệu là yếu tố nền tảng của cả âm nhạc lẫn nghệ thuật thị giác. Trong khi âm nhạc sử dụng nhịp điệu qua nhịp phách, tiết tấu, thì nghệ sĩ đã đưa nhịp điệu vào bố cục thị giác bằng nhiều cách sáng tạo. Khái niệm nhịp điệu được thể hiện qua sự lặp lại, cân bằng và nhịp độ trong nghệ thuật thị giác.


Trong tác phẩm của nghệ sĩ đương đại như Yayoi Kusama, sự lặp đi lặp lại của họa tiết mang tính nhạc rõ nét. Các "Phòng Vô Cực" của Kusama tạo ra trải nghiệm cảm giác giống như nhịp điệu của một bản nhạc, nơi người xem cảm thấy bị bao trùm, cũng như khi hòa mình trong một bản nhạc. Sự lặp lại của chấm bi hoặc gương trong tác phẩm của bà song song với cấu trúc lặp lại thường thấy trong nhạc tối giản, chẳng hạn như trong tác phẩm của Philip Glass. Cảm giác nhịp điệu chung này giúp tạo ra sự kết nối sâu sắc giữa nghệ thuật thị giác và âm nhạc, nơi cả hai cùng mang lại trải nghiệm gần như thôi miên cho người xem hoặc người nghe.


Hơn nữa, tác động của nhạc điện tử đến nghệ thuật đương đại cũng không thể bỏ qua. Các lớp âm thanh và nhịp điệu phức tạp trong nhạc điện tử đã thôi thúc nghệ sĩ khám phá những khả năng mới trong sự lặp lại thị giác, chồng lớp và thậm chí cả chuyển động trong tác phẩm. Sự đồng bộ giữa nhịp điệu và họa tiết thị giác trong nghệ thuật video và sắp đặt đã tạo ra những trải nghiệm nhập vai, nơi ranh giới giữa âm nhạc và nghệ thuật trở nên mờ nhạt.


Âm thanh trong phòng trưng bày: Sự xuất hiện của nghệ thuật âm thanh


Sự nổi lên của nghệ thuật âm thanh là một trong những cách trực tiếp nhất mà âm nhạc đã ảnh hưởng đến nghệ thuật thị giác đương đại. Nghệ thuật âm thanh sử dụng âm thanh làm phương tiện chính, thường kết hợp với yếu tố thị giác hoặc không gian vật lý để tạo ra trải nghiệm nhập vai. Ranh giới về những gì được coi là nghệ thuật thị giác đã mở rộng, bao gồm cả âm thanh như một phần không thể tách rời của quá trình sáng tạo.


Các nghệ sĩ như Bruce Nauman và Bill Viola đã đưa âm thanh vào nghệ thuật video và sắp đặt, tạo nên trải nghiệm đa giác quan, khiến người xem đồng thời tương tác bằng cả thị giác lẫn thính giác. Sắp đặt video "Nguyên Liệu Thô" của Nauman, chẳng hạn, sử dụng yếu tố âm thanh – hình ảnh để khơi gợi căng thẳng cả thể chất và tâm lý, cho phép âm thanh khuếch đại tác động cảm xúc của hình ảnh. Tương tự, âm thanh môi trường trong tác phẩm video của Bill Viola bổ sung chiều sâu và tính tự sự, khiến người xem có cảm giác như đang ở bên trong tác phẩm.


Nghệ thuật âm thanh đã mở rộng khái niệm trải nghiệm phòng trưng bày truyền thống. Trong những môi trường này, người nghe trở thành người tham gia tích cực, tương tác với âm thanh và hình ảnh theo những cách thách thức các hình thức biểu đạt nghệ thuật thông thường. Sự hiện diện ngày càng nhiều của nghệ thuật âm thanh trong các phòng trưng bày đương đại cho thấy âm nhạc đã trở thành phần không thể tách rời của sáng tạo thị giác.


Sự hợp tác giữa nhạc sĩ và nghệ sĩ thị giác


Nhiều nghệ sĩ đương đại hiện nay thường xuyên hợp tác với các nhạc sĩ, cho phép hai hình thức nghệ thuật hòa quyện và phát triển. Những hợp tác này thường được thể hiện trong các buổi trình diễn đa phương tiện, nơi âm nhạc trực tiếp kết hợp với trình chiếu hình ảnh hoặc sắp đặt. Trải nghiệm trở thành đa chiều, khi yếu tố âm thanh và thị giác hỗ trợ lẫn nhau để tạo thành một tác phẩm thống nhất.


Một ví dụ tiêu biểu là nghệ sĩ thử nghiệm Marina Abramović, người đã hợp tác với các nhạc sĩ như Lou Reed để tạo ra những buổi trình diễn kết hợp chuyển động, âm thanh và nghệ thuật thị giác. Nghệ thuật trình diễn của Abramović thường khám phá các chủ đề về sự chịu đựng, tương tác và hiện diện, và âm nhạc góp phần tăng cường cường độ cảm xúc cho tác phẩm. Bằng cách hợp tác với nhạc sĩ, các nghệ sĩ thị giác có thể khai thác giao điểm của âm thanh, chuyển động và cơ thể con người, tạo nên tác phẩm vừa gợi cảm giác thể chất vừa gợi xúc cảm tinh thần.


Tương tự, tập thể âm nhạc tiên phong "La Monte Young và Nhà hát Âm nhạc Vĩnh cửu" đã tạo ra những “tượng âm thanh” tương tác với yếu tố thị giác. Tác phẩm thử nghiệm của họ kết hợp tính chất tạm thời của âm nhạc và tính chất lâu bền của nghệ thuật thị giác, tạo ra sự hòa trộn khiến khán giả bị cuốn hút theo cách mà các hình thức nghệ thuật truyền thống khó có được.


Sự ảnh hưởng của các thể loại âm nhạc đến các trào lưu nghệ thuật


Ảnh hưởng của các thể loại âm nhạc cụ thể đến nghệ thuật đương đại cũng rất đáng chú ý. Các thể loại như nhạc jazz, nhạc punk và nhạc điện tử đã truyền cảm hứng cho nhiều trào lưu nghệ thuật, khuyến khích nghệ sĩ thị giác áp dụng những cách tiếp cận mới trong sáng tác.


Nhạc jazz, với tính ngẫu hứng đặc trưng, đã tác động sâu sắc đến nghệ thuật thị giác ở khía cạnh tự do biểu đạt. Những nghệ sĩ chịu ảnh hưởng từ jazz thường đưa vào tác phẩm kỹ thuật vẽ phóng khoáng, cử chỉ tự do và bố cục rực rỡ, hỗn loạn, phản ánh bản chất ngẫu hứng khó đoán của âm nhạc này.


Tương tự, chủ đề nổi loạn và phản kháng xã hội trong nhạc punk được phản ánh trong phong cách thô ráp, chưa trau chuốt và thường mang tính đối đầu của nghệ thuật punk. Nghệ thuật punk, với thẩm mỹ gợi cảm hứng từ graffiti và thông điệp trực diện, mạnh mẽ, chịu ảnh hưởng lớn từ tinh thần “tự làm” và thái độ thách thức của dòng nhạc punk.


Trong khi đó, nhạc điện tử đã có ảnh hưởng đáng kể đến nghệ thuật kỹ thuật số và truyền thông. Những cảnh quan âm thanh phức tạp, kết cấu tổng hợp và cảm giác tương lai của nhạc điện tử được phản ánh qua việc nghệ sĩ đương đại sử dụng công cụ kỹ thuật số. Trào lưu nghệ thuật “lỗi kỹ thuật số” (glitch art), chẳng hạn, phản chiếu những đặc tính vỡ vụn, méo mó của nhạc điện tử, tạo nên tác phẩm thị giác cuốn hút, vang vọng âm thanh kỹ thuật số của thời hiện đại.


Kết luận: Một ảnh hưởng bền lâu


Ảnh hưởng của âm nhạc lên nghệ thuật đương đại tiếp tục phát triển, mang đến vô vàn khả năng sáng tạo. Dù là qua sự lặp lại nhịp điệu trong bố cục thị giác, việc sử dụng âm thanh trong nghệ thuật nhập vai, hay sự hợp tác sáng tạo giữa nhạc sĩ và nghệ sĩ, mối quan hệ giữa âm nhạc và nghệ thuật thị giác chưa bao giờ quan trọng đến vậy. Trong tương lai, chúng ta có thể mong đợi sẽ thấy nhiều tác phẩm sáng tạo đột phá, nơi âm thanh và hình ảnh gắn bó chặt chẽ, thách thức nhận thức và làm phong phú trải nghiệm giác quan của con người.


Bạn nghĩ sao? Bạn đã bao giờ trải nghiệm nghệ thuật mà âm nhạc giữ vai trò trung tâm chưa? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!