Sự ra đời của công nghệ CRISPR-Cas9 đã thắp lên một làn sóng cách mạng trong khoa học di truyền.
Nhờ tính chính xác, chi phí thấp và khả năng tiếp cận cao, công nghệ này cho phép con người thực hiện những chỉnh sửa chưa từng có trong hệ gen của người, động vật và thực vật.
Nhưng đằng sau sự phấn khích ấy là một mạng lưới những câu hỏi đạo đức phức tạp đòi hỏi sự xem xét cẩn trọng. Bạn đã bao giờ tự hỏi hậu quả của việc chỉnh sửa không chỉ cơ thể mà còn cả di sản di truyền của loài người sẽ ra sao chưa? Bài viết này đi sâu vào những bài toán đạo đức mà các nhà nghiên cứu, bác sĩ và toàn xã hội đang phải đối mặt.
Tâm điểm của tranh luận khoa học và xã hội là việc sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen để can thiệp vào tế bào dòng mầm của con người — tinh trùng, trứng và phôi vì những thay đổi này có thể được truyền qua các thế hệ. Khả năng loại bỏ bệnh di truyền chết người hoặc tăng cường khả năng miễn dịch mở ra những triển vọng y học đầy ấn tượng. Tuy nhiên, chính sức mạnh ấy lại đặt ra những lo ngại cấp bách về an toàn, những hậu quả di truyền khó lường và ranh giới đạo đức khi con người can thiệp quá sâu vào bản chất của chính mình. Nhiều nhà khoa học hàng đầu đã kêu gọi tạm ngừng tự nguyện việc chỉnh sửa dòng mầm trong thực hành lâm sàng cho đến khi có được đánh giá toàn diện về khía cạnh đạo đức, y học và xã hội.
Dù công nghệ chỉnh sửa gen rất chính xác, nhưng không tuyệt đối; nó có thể gây ra các tác động ngoài mục tiêu hoặc những biến đổi không mong muốn, đe dọa sự an toàn của người được can thiệp. Rủi ro này nghiêm trọng hơn khi áp dụng với chỉnh sửa dòng mầm, vì sai sót có thể lan truyền qua nhiều thế hệ.
Do đó, việc xây dựng các quy trình thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt, cơ chế thẩm định chặt chẽ và quy trình đồng thuận rõ ràng là vô cùng quan trọng. Vấn đề đạo đức cốt lõi nằm ở câu hỏi: làm thế nào để cân bằng lợi ích tiềm năng với những rủi ro lâu dài chưa thể dự đoán — không chỉ ảnh hưởng tới từng cá nhân mà còn tới tương lai của cả nhân loại.
Một câu hỏi đạo đức trọng tâm khác là: ai sẽ được tiếp cận công nghệ chỉnh sửa gen? Nếu việc phân phối không công bằng, chỉ những nhóm giàu có mới được hưởng lợi, làm trầm trọng thêm bất công xã hội. Ngoài ra, công nghệ này còn có nguy cơ bị lạm dụng cho ưu sinh — tức lựa chọn hoặc cải thiện các đặc điểm được coi là “đáng mong muốn”, có thể dẫn đến phân biệt đối xử hoặc kỳ thị người khuyết tật. Các cân nhắc về đạo đức nhấn mạnh cần có những chính sách bảo đảm sự công bằng, ngăn ngừa phân biệt đối xử và bảo vệ quyền con người.
Nhiều mối lo ngại xoay quanh khái niệm “tự nhiên” và câu hỏi liệu con người có nên can thiệp sâu đến vậy vào chính cấu trúc di truyền của mình hay không — đôi khi được ví như việc “đóng vai tạo hóa”. Điều này đặt ra câu hỏi về giới hạn của sự can thiệp của con người, mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, cũng như sự tôn trọng đối với tính toàn vẹn di truyền của loài người. Dù quan điểm thay đổi tùy nền văn hóa, tất cả đều nhấn mạnh sự cần thiết phải có đa dạng tiếng nói trong xã hội tham gia vào quá trình xây dựng chính sách.
Công nghệ chỉnh sửa gen đang được ứng dụng nhanh chóng lên động vật, cây trồng và vi sinh vật. Dù điều này có thể cải thiện an ninh lương thực và kiểm soát sinh vật truyền bệnh, nó cũng mang theo rủi ro sinh thái như làm giảm đa dạng sinh học hoặc tạo ra những hệ quả không lường trước trong hệ sinh thái. Chi phí thấp và khả năng sử dụng dễ dàng của công nghệ chỉnh sửa gen làm tăng nguy cơ giải phóng sinh vật đã được chỉnh sửa mà không có đủ kiểm soát.
Các nhà bảo tồn được Trung tâm Thông tin An toàn Sinh học trích dẫn cảnh báo rằng: “Rủi ro sinh thái là vô cùng lớn… sinh vật mang cơ chế lan truyền gen sẽ tồn tại và lan rộng… và có thể không thể kiểm soát được”.
Họ nhấn mạnh rằng những hậu quả ngoài ý muốn đối với đa dạng sinh học và sự ổn định của hệ sinh thái là điều hoàn toàn thực tế. Vì công nghệ chỉnh sửa gen quá dễ tiếp cận, việc xây dựng một khung quản trị toàn cầu để đảm bảo an toàn là điều cấp thiết.
Với tầm ảnh hưởng to lớn và độ phức tạp về đạo đức của công nghệ chỉnh sửa gen, các chuyên gia nhấn mạnh cần có hệ thống pháp lý và hướng dẫn dựa trên bằng chứng. Quy định phải cân bằng giữa tiến bộ khoa học và an toàn, giữa giá trị xã hội và quyền con người — lý tưởng nhất là được xây dựng thông qua sự hợp tác đa ngành giữa các nhà khoa học, chuyên gia đạo đức, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng quốc tế. Quản trị tốt không phải là kìm hãm đổi mới, mà là bảo đảm đổi mới diễn ra một cách có trách nhiệm.
Việc ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen một cách có đạo đức đòi hỏi cuộc đối thoại liên tục giữa công chúng, các chuyên gia về đạo đức, bác sĩ và nhiều nền văn hóa khác nhau. Giao tiếp minh bạch về rủi ro, lợi ích và các vấn đề liên quan đến đạo đức giúp tăng cường sự đồng thuận và niềm tin — những yếu tố thiết yếu khi nhân loại bước vào ranh giới mong manh của việc can thiệp vào bộ gen.
Là những độc giả quan tâm đến tương lai của công nghệ sinh học, bạn hình dung thế nào về sự cân bằng giữa đổi mới và thận trọng trong chỉnh sửa gen?
Suy nghĩ về những câu hỏi này ngay từ hôm nay chính là cách giúp định hình việc ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen một cách có trách nhiệm cho các thế hệ mai sau.