Biến đổi khí hậu không còn là một khái niệm xa vời. Tác động của nó đang được cảm nhận rõ rệt ngày nay, gây ra những ảnh hưởng sâu sắc lên hệ sinh thái, sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
Đa dạng sinh học—sự phong phú của các dạng sống trên Trái Đất—là yếu tố quan trọng để duy trì khả năng chống chịu của hành tinh và sự khỏe mạnh của các hệ sinh thái.
Thế nhưng, với nhiệt độ toàn cầu tăng lên, thời tiết thay đổi thất thường và các hệ sinh thái bị xáo trộn, đa dạng sinh học đang đối mặt với những thách thức chưa từng có. Vậy chính xác thì biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng như thế nào đến sự cân bằng mong manh của sự sống trên Trái Đất, và chúng ta có thể làm gì để giảm thiểu tác động đó? Hãy cùng khám phá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh học và tìm hiểu các giải pháp có thể.
Đa dạng sinh học đề cập đến sự phong phú của các dạng sống trên Trái Đất, bao gồm thực vật, động vật, nấm và vi sinh vật. Sự đa dạng này mang lại nhiều lợi ích thiết yếu: hỗ trợ các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn, lọc nước, duy trì độ phì nhiêu của đất và lưu trữ carbon. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đang phá vỡ nghiêm trọng những quá trình tự nhiên này. Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi nhiệt độ, mô hình mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan, tác động trực tiếp đến hệ sinh thái và các loài. Khi môi trường sống thay đổi hoặc biến mất, nhiều loài không thể thích nghi kịp thời.
Ví dụ, các rạn san hô—nơi sinh sống của khoảng 25% số loài sinh vật biển—cực kỳ nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ nước. Hiện tượng nóng lên của đại dương gây ra tẩy trắng san hô, làm suy yếu san hô và phá vỡ hệ sinh thái dựa vào chúng. Hơn nữa, khi nhiệt độ tăng, các loài không thích nghi được với điều kiện mới có nguy cơ tuyệt chủng. Những loài chuyên biệt, chỉ sống trong môi trường nhất định, đặc biệt dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu vì môi trường sống của chúng bị thu hẹp và cơ hội sinh tồn giảm dần.
Một trong những tác động nổi bật nhất của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học là sự di chuyển của các loài để tìm môi trường sống thích hợp. Khi nhiệt độ tăng, nhiều loài chuyển dần lên khu vực mát hơn, như vùng cao hoặc các vĩ độ xa hơn. Ví dụ: chim di cư đang thay đổi lộ trình bay; nhiều loài thực vật dần dịch chuyển lên đồi núi cao hơn hoặc tiến về phía bắc để tránh nóng. Tuy nhiên, không phải loài nào cũng có thể di chuyển hoặc thích nghi với tốc độ đủ nhanh. Trong nhiều trường hợp, hệ sinh thái bị chia cắt bởi đô thị hóa hoặc các khu vực phát triển mạnh, khiến sự di cư gặp cản trở. Điều này dẫn đến nhiều loài không di chuyển kịp và có thể tuyệt chủng, trong khi các loài khác đối mặt với những cạnh tranh mới về tài nguyên. Ví dụ: các loài cây rừng đang dịch chuyển lên những sườn núi cao hơn. Nhưng việc di chuyển này có thể bị cản trở bởi khu dân cư hoặc các yếu tố môi trường khác, khiến rừng khó mở rộng đến vùng có điều kiện thuận lợi hơn.
Nguy cơ tuyệt chủng là một trong những hậu quả đáng lo ngại nhất của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học. Theo nền tảng liên chính phủ IPBES, khoảng một triệu loài hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do các hoạt động của con người, trong đó biến đổi khí hậu là một trong những nguyên nhân chính. Nhiệt độ tăng, mô hình mưa thay đổi và các hiện tượng thời tiết cực đoan diễn ra thường xuyên hơn đang làm thay đổi nhanh chóng môi trường sống của nhiều loài. Các loài phụ thuộc vào môi trường sống đặc biệt—như đồng cỏ núi cao hoặc vùng lãnh nguyên Bắc Cực—đang đối mặt với nguy cơ lớn khi những môi trường này thu hẹp hoặc biến mất. Ngoài ra, biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm các mối đe dọa khác đối với đa dạng sinh học như tàn phá môi trường sống, ô nhiễm và sự xâm lấn của các loài ngoại lai. Khi khí hậu ấm lên, loài ngoại lai xâm hại có thể phát triển mạnh ở những khu vực mới, đẩy loài bản địa ra khỏi môi trường sống và làm suy yếu hệ sinh thái.
Axit hóa đại dương—hệ quả của việc tăng lượng CO₂ trong khí quyển—là một tác động nghiêm trọng khác của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh học. Khi nhiều carbon dioxide được hấp thụ vào đại dương, độ pH của nước giảm, khiến nước biển trở nên axit hơn, kéo theo các hệ lụy lớn đối với sinh vật biển. Nhiều sinh vật như san hô, động vật có vỏ và sinh vật phù du cần carbonate canxi để tạo nên bộ xương hoặc vỏ của mình. Khi độ axit tăng lên, lượng carbonate canxi giảm, khiến chúng khó tồn tại hơn. Các rạn san hô—nơi có sự phong phú loài lớn nhất trong đại dương—đặc biệt dễ bị tổn thương bởi axit hóa, đe dọa không chỉ đa dạng sinh học biển mà còn sinh kế của hàng triệu người phụ thuộc vào các hệ sinh thái này.
Dù biến đổi khí hậu có thể xảy ra tự nhiên, tốc độ nóng lên nhanh chóng hiện nay chủ yếu do hoạt động của con người—đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và nông nghiệp công nghiệp. Những hoạt động này không chỉ làm tăng khí nhà kính mà còn phá hủy môi trường sống, buộc nhiều loài phải di cư hoặc tuyệt chủng. Việc giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên và áp dụng các phương pháp nông nghiệp – lâm nghiệp bền vững là những bước đi thiết yếu. Sự hợp tác toàn cầu và cam kết với các thỏa thuận như Thỏa thuận Paris cũng đóng vai trò then chốt trong việc làm chậm biến đổi khí hậu và bảo vệ đa dạng sinh học.
Khi biến đổi khí hậu gia tăng, các nhà bảo tồn đang áp dụng nhiều biện pháp để bảo vệ các loài. Việc tạo ra các khu bảo tồn như công viên quốc gia giúp giữ gìn các hệ sinh thái nguyên vẹn. Một số loài còn được chuyển đến những môi trường sống phù hợp hơn—mặc dù việc di cư hỗ trợ này đi kèm với lo ngại về đạo đức và tác động sinh thái. Cuối cùng, việc phục hồi các hệ sinh thái bị tổn thương—như trồng rừng hoặc phục hồi môi trường sống—có thể thúc đẩy đa dạng sinh học đồng thời giúp hấp thụ carbon và làm chậm biến đổi khí hậu.
Biến đổi khí hậu đang tái định hình các hệ sinh thái và đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng, nhưng chúng ta vẫn còn thời gian để hành động. Bằng cách cắt giảm khí nhà kính, bảo vệ môi trường tự nhiên và hỗ trợ các chương trình bảo tồn, chúng ta có thể giúp duy trì đa dạng sinh học—nguồn sống của Trái Đất. Những lựa chọn của chúng ta hôm nay sẽ định hình tương lai của hành tinh—và hợp tác ngay lúc này là điều cần thiết để đảm bảo một thế giới bền vững, tràn đầy sự sống cho các thế hệ mai sau.