Hãy tưởng tượng một bộ não có khả năng tự tái cấu trúc, thích nghi với những thách thức mới và thậm chí phục hồi sau tổn thương.
Hiện tượng này, gọi là neuroplasticity (tính dẻo thần kinh), là một trong những khám phá sâu sắc nhất của khoa học thần kinh hiện đại.
Trong nhiều năm, các nhà khoa học tin rằng cấu trúc não gần như cố định sau một độ tuổi nhất định.
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy bộ não năng động và linh hoạt hơn nhiều so với chúng ta từng nghĩ. Bài viết này sẽ khám phá cách khả năng tái tạo thần kinh làm thay đổi bộ não, những gì chúng ta đã biết cho đến hiện tại và ý nghĩa của nó đối với việc học tập, phục hồi cũng như sức khỏe tinh thần.
Tính dẻo thần kinh là khả năng của não trong việc tái tổ chức và hình thành các kết nối thần kinh mới suốt đời. Khái niệm này thách thức quan niệm cũ cho rằng não trở nên “cố định” sau thời thơ ấu.
Ngược lại, nó cho thấy não luôn linh hoạt và có thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường, trải nghiệm mới và cả tổn thương. Nhờ tính dẻo này, não có thể tự sửa chữa, giúp con người học kỹ năng mới, phục hồi sau chấn thương và đáp ứng những yêu cầu nhận thức khác nhau.
Tính dẻo thần kinh bao gồm hai dạng chính:
- Tính dẻo cấu trúc: những thay đổi về mặt cấu trúc khi bộ não hình thành các kết nối mới.
- Tính dẻo chức năng: khả năng chuyển giao chức năng từ vùng tổn thương sang vùng khỏe mạnh hơn của não.
Quá trình này được kích hoạt bởi nhu cầu thích nghi của não trước các kích thích bên ngoài và những thay đổi bên trong. Khi chúng ta học điều gì đó mới hoặc luyện tập một kỹ năng thường xuyên, các kết nối thần kinh liên quan sẽ được củng cố.
Ví dụ, khi học chơi đàn hoặc học một ngôn ngữ mới, các nơ-ron đảm nhiệm hoạt động đó trở nên hiệu quả hơn và liên kết giữa chúng cũng mạnh mẽ hơn.
Ngược lại, những hoạt động không còn được sử dụng sẽ khiến các kết nối thần kinh yếu đi hoặc biến mất. Nguyên tắc “dùng thì còn, không dùng thì mất” cho thấy tầm quan trọng của việc học hỏi liên tục đối với sức khỏe của não bộ.
Tính dẻo thần kinh cũng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phục hồi sau chấn thương não. Ở bệnh nhân bị tổn thương, những vùng não còn khỏe mạnh có thể tiếp nhận chức năng của vùng bị ảnh hưởng — một khả năng ấn tượng, mang lại nhiều hy vọng trong điều trị và phục hồi.
Theo nhà tiên phong Michael Merzenich, việc học thực sự “định hình lại” bộ não. Mỗi lần học một môn mới hoặc luyện tập một kỹ năng như chơi nhạc cụ, não sẽ tái tổ chức mạng nơ-ron để xử lý và lưu trữ thông tin hiệu quả hơn.
Giáo sư Ross Cunnington cho biết tính dẻo thần kinh không kết thúc ở tuổi thơ — ngay cả khi trưởng thành, trải nghiệm và học hỏi vẫn tiếp tục tái định hình các kết nối thần kinh. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc học ngôn ngữ thứ hai hoặc rèn luyện những kỹ năng phức tạp giúp não cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và năng lực nhận thức tổng thể.
Tính dẻo thần kinh đóng vai trò quan trọng trong phục hồi sau chấn thương. Khi bộ não bị tổn thương, một số chức năng có thể suy giảm hoặc biến mất. Nhưng nhờ khả năng tái tạo thần kinh, não có thể “tái đấu dây”, chuyển chức năng đó sang những vùng còn khỏe.
Các liệu pháp như vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu và ngôn ngữ trị liệu đều dựa trên cơ chế này. Việc lặp lại các bài tập giúp kích hoạt khả năng thích nghi của não, từ đó hỗ trợ phục hồi vận động, ngôn ngữ và nhận thức.
Theo Tiến sĩ Simone Haller (NIMH), liệu pháp nhận thức – hành vi có thể “tái cấu trúc” các mạch thần kinh giúp giảm hoạt động quá mức của hạch hạnh nhân và tăng cường khả năng kiểm soát từ vỏ não. Giáo sư Ronny Redlich phát hiện rằng trị liệu tâm lý thậm chí có thể làm tăng lượng chất xám ở những vùng như hạch hạnh nhân và hồi hải mã cho thấy liệu pháp này không chỉ thay đổi suy nghĩ mà còn thay đổi cấu trúc của não.
Tính dẻo thần kinh cũng liên quan đến trầm cảm, lo âu và rối loạn căng thẳng sau sang chấn. Căng thẳng mãn tính hoặc sang chấn có thể gây ra những thay đổi tiêu cực trong cấu trúc và chức năng não. Tuy nhiên, thông qua trị liệu tâm lý, thiền chánh niệm hoặc tập thể dục, bộ não có thể tái thiết lập các mạch khỏe mạnh hơn.
Ví dụ, thiền chánh niệm đã được chứng minh giúp tăng mật độ chất xám tại những vùng liên quan đến tự nhận thức và điều tiết cảm xúc.
Tính dẻo của não bộ rất mạnh mẽ, nhưng không vô hạn. Khả năng tái cấu trúc này phụ thuộc vào tuổi tác, loại tổn thương và cường độ luyện tập.
Nghiên cứu của Leung và cộng sự cho thấy người lớn tuổi, nếu thường xuyên tập luyện nhận thức, vẫn có thể cải thiện trí nhớ, sự tập trung và tái tổ chức các mạch nơ-ron. Dù tính dẻo giảm dần theo tuổi, não bộ vẫn có thể học kỹ năng mới nếu được luyện tập một cách bền bỉ.
Tuy nhiên, tính dẻo thần kinh đôi khi cũng mang tính tiêu cực — chẳng hạn như củng cố các mạch liên quan đến nghiện, đau mãn tính hoặc lo âu. Vì vậy, việc định hướng quá trình tái cấu trúc này theo hướng lành mạnh là vô cùng quan trọng.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy giấc ngủ, dinh dưỡng và hoạt động thể chất ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng tái cấu trúc của não (Pickersgill, Turco và cộng sự). Tập thể dục tạo ra những thay đổi ở mức phân tử hỗ trợ hình thành kết nối mới, trong khi giấc ngủ giúp củng cố chúng.
Các nhà khoa học đang tìm hiểu liệu khả năng tái tạo thần kinh có thể làm chậm hoặc đảo ngược quá trình sa sút trí tuệ ở bệnh Alzheimer hay không. Công nghệ như giao diện não – máy tính có thể trở thành chìa khóa kích thích chính xác từng vùng não, hỗ trợ chữa lành hoặc cải thiện nhận thức.
Khả năng tái tạo thần kinh đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta hiểu về bộ não. Từ chỗ được xem là một “cấu trúc cố định”, não bộ nay được nhìn nhận như một hệ thống năng động, linh hoạt và đầy tiềm năng.
Dù trong học tập, phục hồi hay trị liệu tinh thần, khả năng tái tạo thần kinh mở ra vô số cơ hội cải thiện cuộc sống mà chúng ta mới chỉ bắt đầu khám phá.
Vậy bạn nghĩ sao? Khả năng tái tạo thần kinh sẽ thay đổi cách chúng ta tiếp cận việc học, phục hồi và chăm sóc sức khỏe tinh thần trong tương lai như thế nào? Càng hiểu rõ bộ não có thể thay đổi, chúng ta càng nhìn thấy nhiều khả năng mới để phát triển bản thân.