Khi các bạn tiếp tục chứng kiến những tiến bộ khoa học diễn ra với tốc độ chưa từng có, một trong những lĩnh vực gây tranh cãi nhất chính là công nghệ di truyền, đặc biệt khi áp dụng lên con người.
Khả năng can thiệp vào gen có tiềm năng chữa bệnh, tăng cường năng lực con người và thậm chí định hình các thế hệ tương lai. Tuy nhiên, khả năng ấy cũng đặt ra những câu hỏi đạo đức sâu sắc.
Liệu chúng ta, với tư cách là con người, có quyền thay đổi cấu trúc di truyền của chính loài mình hay không? Liệu có đạo đức hay không khi tăng cường khả năng thể chất và trí tuệ cho con cháu mình? Hãy cùng tìm hiểu đạo đức của kỹ thuật di truyền ở người và cách nó thách thức các giới hạn đạo lý cũng như xã hội.
Công nghệ di truyền ở người là việc can thiệp vào gen của một cá nhân bằng công nghệ sinh học nhằm thay đổi hoặc cải thiện các đặc điểm di truyền. Điều này có thể bao gồm từ liệu pháp gen — mục tiêu là chữa các bệnh di truyền — cho đến khái niệm gây tranh cãi hơn là “trẻ sơ sinh thiết kế”, khi mà đặc điểm như trí thông minh hay ngoại hình được lựa chọn. Các tiến bộ như công nghệ CRISPR-Cas9 đã giúp việc chỉnh sửa gen trở nên chính xác và dễ tiếp cận hơn, dẫn đến sự háo hức về khả năng loại bỏ các bệnh di truyền như xơ nang, thiếu máu hồng cầu hình liềm và một số dạng ung thư. Những người ủng hộ lập luận rằng kỹ thuật di truyền mở ra một tương lai tươi sáng, nơi các bệnh di truyền không còn là gánh nặng và năng lực con người có thể được nâng cao. Nó hứa hẹn một thế giới nơi con người sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn và thậm chí có thể loại bỏ hoàn toàn các rối loạn di truyền. Khả năng ấy rất hấp dẫn và nhiều người xem kỹ thuật di truyền là cách để cải thiện chất lượng sống trên phạm vi toàn cầu.
Dù có tiềm năng to lớn, kỹ thuật di truyền cũng đặt ra những lo ngại đạo đức đáng kể. Một trong những vấn đề lớn nhất là câu hỏi về sự đồng thuận. Trong các trường hợp chỉnh sửa gen trước khi sinh, đứa trẻ chưa ra đời không thể đồng ý với những thay đổi được thực hiện. Điều này đặt ra những câu hỏi về quyền tự chủ và liệu có đúng đắn hay không khi thay đổi mã gen của một con người trước khi họ có tiếng nói. Một lo ngại khác là khả năng hình thành sự chia rẽ di truyền. Nếu việc nâng cấp gen chỉ khả dụng cho những người giàu có, xã hội có thể chia thành “nhóm có ưu thế di truyền” và “nhóm không có”. Điều này có thể làm trầm trọng hơn các bất bình đẳng hiện có và tạo ra những dạng phân biệt đối xử mới. Hãy thử hình dung một thế giới nơi giá trị của con người được đánh giá dựa trên các tăng cường di truyền mà họ mang theo. Ngoài ra, việc thay đổi bộ gen người có thể dẫn đến những hệ quả không lường trước. Trong khi chúng ta có thể dự đoán một số kết quả, các tác động lâu dài lên cá nhân và xã hội vẫn chưa được hiểu rõ. Chúng ta có thể vô tình tạo ra các vấn đề sức khỏe hoặc đưa vào các đột biến di truyền lan truyền qua nhiều thế hệ, gây hại nhiều hơn lợi.
Khái niệm “trẻ sơ sinh thiết kế” — những đứa trẻ có đặc điểm di truyền được lựa chọn hoặc thay đổi trước khi sinh — đã gây ra tranh luận gay gắt trong giới khoa học, triết học và đạo đức. Mặc dù chỉnh sửa gen cho phép loại bỏ bệnh di truyền, nó cũng mở ra khả năng lựa chọn các đặc điểm như trí tuệ, ngoại hình, thậm chí khả năng vận động. Điều này làm dấy lên lo ngại về việc “đóng vai đấng sáng tạo” và liệu con người có nên quyết định đặc điểm nào là “mong muốn”. Chúng ta có nên lựa chọn đặc điểm dựa trên sở thích chủ quan, hay nên để tự nhiên làm công việc của nó? Hơn nữa, tác động tâm lý và xã hội lâu dài lên những đứa trẻ được “thiết kế” vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Liệu chúng có phải chịu áp lực hay kỳ vọng lớn hơn vì biết rằng chúng được tạo ra với mục tiêu đạt một tiêu chí nào đó? Ngoài ra, việc chỉnh sửa phôi thai có thể kéo theo những hậu quả di truyền khó lường. Ngay cả khi tránh được các lỗi nghiêm trọng, vẫn luôn có rủi ro xảy ra đột biến không chủ ý ảnh hưởng không chỉ cá nhân đó mà cả thế hệ sau.
Việc lựa chọn di truyền ở người cũng làm dấy lên lo ngại về sự trở lại của thuyết ưu sinh — ý tưởng cải thiện giống nòi thông qua chọn lọc sinh sản. Thuyết ưu sinh từng mang lại những chương đen tối trong lịch sử, đặc biệt ở thế kỷ 20, khi nó được dùng để biện minh cho các hành vi phân biệt đối xử và vi phạm nhân quyền. Ý tưởng tạo ra một “chủng tộc vượt trội” vừa sai trái về đạo đức, vừa sai về khoa học. Nếu bị lạm dụng, kỹ thuật di truyền có thể dẫn đến một dạng ưu sinh mới, nơi một số đặc điểm được đánh giá cao hơn những đặc điểm khác. Ví dụ, nếu xã hội đề cao trí tuệ hơn ngoại hình, chúng ta có thể chứng kiến một tương lai nơi những người có IQ thấp bị phân biệt đối xử, trong khi những người có đặc điểm “đáng giá” hơn nhận được nhiều cơ hội và sự tôn trọng. Nguy cơ công nghệ này trở thành công cụ kiểm soát xã hội là điều hoàn toàn có thật, gợi lại các hành vi phân biệt trong lịch sử ưu sinh.
Như nhiều công nghệ mạnh mẽ khác, câu hỏi đặt ra là: ai sẽ quản lý kỹ thuật di truyền? Có nên để từng quốc gia tự quyết định hay cần sự giám sát chung trên toàn cầu? Các tác động đạo đức của chỉnh sửa gen không chỉ giới hạn trong một nền văn hóa hay quốc gia nào, và một cách tiếp cận quốc tế thống nhất là cần thiết để đảm bảo công nghệ này được sử dụng có trách nhiệm. Một số quốc gia đã đưa ra quy định nhằm ngăn cấm các hình thức chỉnh sửa gen nhất định. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, việc chỉnh sửa gen phôi thai hầu như bị cấm. Trong khi đó, một số quốc gia khác cho phép nghiên cứu trên phôi. Sự thiếu thống nhất này làm dấy lên lo ngại về “du lịch di truyền”, nơi người ta có thể tìm đến những nước ít quy định hơn để thực hiện chỉnh sửa gen cho con cái mình. Ngoài ra còn có câu hỏi về ai nên có quyền quyết định thay đổi bộ gen người. Cha mẹ? Bác sĩ? Chính phủ? Hay bản thân cá nhân đó khi trưởng thành? Câu hỏi này liên quan đến quyền tự chủ, sự đồng thuận và vai trò của nhà nước trong việc can thiệp vào sinh học con người.
Để điều hướng các vấn đề đạo đức của kỹ thuật di truyền, điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa đổi mới và đạo lý. Việc chỉnh sửa gen mang lại tiềm năng lớn, đặc biệt trong điều trị và ngăn ngừa bệnh di truyền. Tuy nhiên, chúng ta phải tiến bước một cách cẩn trọng, đảm bảo công nghệ được sử dụng có trách nhiệm và đúng đạo đức. Thảo luận công khai và cân nhắc đạo đức kỹ lưỡng cần dẫn dắt sự phát triển của công nghệ này. Tiếng nói của các nhà đạo đức học, nhà khoa học và cộng đồng phải được lắng nghe để đảm bảo công nghệ phục vụ lợi ích chung. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra các hướng dẫn và quy định giúp ngăn chặn lạm dụng, đồng thời đảm bảo lợi ích của khoa học không chỉ dành cho một nhóm đặc quyền.
Khi chúng ta đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên mới trong di truyền học, câu hỏi liệu kỹ thuật di truyền có nên được sử dụng để thay đổi loài người hay không vẫn là một trong những vấn đề đạo đức phức tạp nhất thời đại. Tiềm năng mang lại lợi ích là rõ ràng, nhưng rủi ro cũng vậy. Từ khả năng tạo ra “trẻ sơ sinh thiết kế” cho đến bóng đen của thuyết ưu sinh, con đường phía trước đầy những quyết định khó khăn. Cuối cùng, đạo đức của kỹ thuật di truyền ở người không chỉ là vấn đề khoa học, mà còn là vấn đề đạo lý, công bằng và gìn giữ phẩm giá con người. Những lựa chọn của chúng ta hôm nay sẽ định hình tương lai nhân loại, và điều quan trọng là phải tiếp cận quyền lực này với trách nhiệm, sự khôn ngoan và lòng trắc ẩn. Vậy, bạn nghĩ sao? Kỹ thuật di truyền ở người là một bước đột phá hay đã đi quá xa? Cuộc trò chuyện chỉ mới bắt đầu, và cuộc tranh luận đạo đức sẽ tiếp tục phát triển khi công nghệ tiến về phía trước. Hãy cùng nhau định hướng tương lai này một cách thận trọng.