Đằng sau mỗi kiệt tác nghệ thuật không chỉ là thiên tài của người họa sĩ, mà còn là chất liệu đã giúp họ biến tầm nhìn thành hiện thực.
Dù đó là sắc đỏ rực rỡ trong tranh Phục Hưng hay gam xanh mát lạnh của phong cảnh Ấn tượng, chất liệu mà họa sĩ chọn có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến diện mạo, kết cấu và độ bền của tác phẩm.
Chúng ta thường chỉ chiêm ngưỡng bức tranh hoàn thiện mà ít khi nghĩ đến những vật liệu độc đáo, thậm chí kỳ lạ, đã góp phần tạo nên nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những chất liệu quan trọng nhất trong hội họa và tìm hiểu lịch sử, công dụng cùng khoa học thú vị ẩn sau chúng.
Những màu sắc rực rỡ mà ta thấy trong nghệ thuật đều đến từ sắc tố (pigment) — những hạt chất được nghiền mịn, mang lại màu sắc cho sơn. Vậy chúng đến từ đâu? Trong lịch sử, nhiều sắc tố được chiết xuất từ khoáng vật, thực vật, thậm chí là côn trùng. Ví dụ, màu xanh lam ultramarine từng là một trong những sắc tố đắt giá nhất thế giới, được làm từ đá bán quý lapis lazuli. Loại đá này được khai thác từ Afghanistan, và hành trình đưa nó đến châu Âu vừa dài, vừa tốn kém. Chính vì thế, ultramarine thường được dành riêng cho các nhân vật thiêng liêng, chẳng hạn như áo choàng Đức Mẹ trong các bức họa thời Phục Hưng. Một số sắc tố khác lại có nguồn gốc kỳ lạ hơn. Carmine, một loại đỏ đậm, được tạo ra từ xác nghiền của loài rệp son cochineal. Người bản địa châu Mỹ đã sử dụng nó từ rất lâu trước khi người châu Âu đến. Sắc đỏ thẫm rực rỡ này từng quý hiếm đến mức được dùng như tiền tệ. Ngày nay, các sắc tố tổng hợp đã thay thế phần lớn sắc tố tự nhiên. Ví dụ như cadmium red hay phthalo blue, đều là sắc tố nhân tạo có màu tươi sáng, bền vững hơn. Tuy nhiên, nhiều họa sĩ vẫn trung thành với chất liệu tự nhiên, vì chúng mang giá trị truyền thống và chiều sâu lịch sử đặc biệt.
Nếu sắc tố tạo nên màu sắc, thì chất kết dính (binder) là thứ giữ các hạt màu lại với nhau, giúp chúng bám chắc lên bề mặt tranh. Chính loại binder mà họa sĩ chọn sẽ xác định loại sơn và kỹ thuật thể hiện. Trong tranh sơn dầu, binder thường là dầu hạt lanh (linseed oil), chiết xuất từ hạt cây lanh (flax). Loại dầu này cho phép sơn được pha trộn mượt mà và khô chậm, giúp họa sĩ dễ dàng tạo lớp chuyển màu mềm mại và chi tiết tinh xảo. Đó là lý do tại sao các bậc thầy thời Phục Hưng và Baroque như Rembrandt hay Vermeer ưa chuộng sơn dầu. Với tranh màu nước (watercolor), binder phổ biến là keo arabic (gum arabic) — một loại nhựa tự nhiên lấy từ cây keo (acacia). Keo arabic tan trong nước, giúp màu dễ hòa tan và tái hoạt động trên bề mặt giấy, mang đến hiệu ứng trong suốt, nhẹ nhàng và bay bổng đặc trưng của màu nước. Một phát minh hiện đại hơn là sơn acrylic, sử dụng polymer tổng hợp làm binder. Sơn acrylic khô nhanh, thích hợp với nghệ sĩ đương đại cần tốc độ, và có thể vẽ trên nhiều bề mặt khác nhau — từ vải, gỗ đến vải bố. Acrylic kết hợp được sự linh hoạt của sơn dầu và sự trong trẻo của màu nước, vì thế nó trở thành lựa chọn hàng đầu của các họa sĩ hiện đại.
Để điều chỉnh độ đặc, độ mịn hoặc thời gian khô của sơn, họa sĩ thường sử dụng dung môi (solvent). Dung môi giúp sơn dễ trải đều, dễ pha trộn, và thậm chí có thể thay đổi tốc độ khô, một yếu tố quan trọng khi vẽ nhiều lớp. Dầu thông (turpentine) và xăng khoáng (mineral spirits) là dung môi truyền thống trong sơn dầu. Turpentine được chiết xuất từ nhựa thông, có mùi mạnh và nổi tiếng vì khả năng làm loãng sơn dầu, tạo hiệu ứng bóng mịn. Nó cũng là vật dụng không thể thiếu để rửa cọ sau khi vẽ. Trong hội họa hiện đại, nước là dung môi chính cho màu nước và sơn acrylic. Với màu nước, nước giúp sắc tố lan tỏa tự nhiên, tạo nên những hiệu ứng mềm mại khó đoán. Với sơn acrylic, nước có thể làm loãng sơn để tạo độ trong suốt, hoặc pha cùng dung dịch acrylic đặc biệt để tạo kết cấu độc đáo. Ngày nay, nhiều nghệ sĩ chuyển sang dùng dung môi thân thiện với môi trường, nhằm tránh độc hại cho sức khỏe. Những chất thay thế an toàn, không độc này đang thay đổi cách con người tạo nên nghệ thuật, mà vẫn giữ được trọn vẹn quy trình sáng tạo.
Khi nhắc đến hội họa, ta thường nghĩ đến tranh trên vải bố (canvas), nhưng thực tế, họa sĩ có thể vẽ trên rất nhiều loại bề mặt khác nhau. Mỗi chất liệu mang lại kết cấu, cảm giác và thách thức riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến tác phẩm. Vải canvas (thường làm từ cotton hoặc linen) là bề mặt phổ biến nhất cho sơn dầu và sơn acrylic. Canvas vừa dẻo dai vừa bền chắc, chịu được trọng lượng của nhiều lớp sơn. Linen có kết cấu mịn hơn, giúp bức tranh có bề mặt mượt mà, trong khi cotton dễ tìm hơn và giá thành thấp hơn. Tấm gỗ là chất liệu phổ biến trong thời Phục Hưng và Baroque. Gỗ có bề mặt cứng, nhẵn, phù hợp để vẽ chi tiết tỉ mỉ và đường nét sắc nét. Tuy nhiên, gỗ dễ cong vênh hoặc nứt theo thời gian, nên cần được xử lý và phủ lớp lót kỹ càng trước khi vẽ. Với tranh màu nước, họa sĩ sử dụng giấy chuyên dụng có độ hút nước cao. Giấy này được thiết kế để chịu được lượng nước lớn mà vẫn không bị nhăn hoặc rách. Bề mặt giấy có thể mịn hoặc nhám, tùy vào hiệu ứng màu sắc mà họa sĩ muốn đạt được.
Khi hoàn thành tác phẩm, nhiều họa sĩ sẽ phủ một lớp vecni lên bề mặt để bảo vệ tranh khỏi bụi bẩn, tia UV và độ ẩm. Vecni có thể bóng hoặc mờ, không chỉ giúp bảo vệ, mà còn làm màu sắc thêm rực rỡ. Trong tranh sơn dầu, vecni giúp làm đều độ bóng bề mặt, làm đậm màu sắc và tăng chiều sâu thị giác. Tranh acrylic cũng được phủ vecni, tuy nhiên loại vecni dùng cho acrylic có thành phần khác để phù hợp với tính chất của sơn. Có vecni tự nhiên và vecni tổng hợp, mỗi loại mang đến độ hoàn thiện và độ bền khác nhau. Một số loại vecni có thể tẩy và phủ lại theo thời gian, giúp tác phẩm giữ nguyên vẻ đẹp trong nhiều thập kỷ.
Chất liệu tạo nên bức tranh quan trọng không kém gì kỹ năng và tầm nhìn của người nghệ sĩ. Từ sắc tố tạo màu, đến chất kết dính, dung môi hay bề mặt — mỗi lựa chọn đều ảnh hưởng đến cảm xúc và tuổi thọ của tác phẩm. Lịch sử và khoa học ẩn sau các chất liệu ấy cho thấy, nghệ thuật không chỉ là biểu hiện của sáng tạo, mà còn là kỳ tích của trí tuệ và khám phá nhân loại.
Hiểu về những chất liệu tạo nên hội họa mở ra một góc nhìn sâu sắc hơn khi thưởng thức nghệ thuật. Lần tới khi bạn đứng trước một bức tranh, hãy dành chút thời gian để ngẫm về những lớp màu, lịch sử, và khoa học đã hòa quyện trong đó. Vì đó không chỉ là sơn trên toan mà là một câu chuyện, một nghề thủ công, và là minh chứng cho mối gắn kết giữa người nghệ sĩ và chất liệu của họ.