Hãy tưởng tượng một khu rừng rậm rạp với những cây cao vút và thảm thực vật xanh tươi. Giờ hãy tưởng tượng nó bị san phẳng để nhường chỗ cho phát triển đô thị. Điều này xảy ra trên khắp thế giới, và đó là một trong nhiều cách mà hoạt động của con người đang góp phần vào sự mất mát của các loài thực vật.


Có thể chúng ta không phải lúc nào cũng nhận ra, nhưng hành động của chúng ta - dù là thông qua nạn phá rừng, ô nhiễm, hay biến đổi khí hậu - đang đẩy thực vật đến bờ vực tuyệt chủng. Hãy cùng tìm hiểu xem con người đang thúc đẩy cuộc khủng hoảng này như thế nào và chúng ta có thể làm gì để đảo ngược thiệt hại.


Phá rừng: Mất môi trường sống


Một trong những nguyên nhân lớn nhất dẫn đến sự mất mát các loài thực vật là nạn phá rừng. Mỗi năm, hàng triệu mẫu Anh rừng bị chặt phá để nhường chỗ cho nông nghiệp, đô thị hóa và khai thác gỗ. Điều này phá hủy môi trường sống tự nhiên của vô số loài thực vật, nhiều loài trong số đó là loài đặc hữu, nghĩa là chúng chỉ tồn tại ở những khu vực cụ thể này.


Khi một khu rừng bị chặt phá, những loài thực vật sống dựa vào nó sẽ bị di dời. Một số loài có thể thích nghi với môi trường mới, nhưng nhiều loài sẽ chết vì môi trường sống của chúng bị thay đổi hoàn toàn.


Ví dụ, hãy lấy rừng mưa nhiệt đới làm ví dụ, nơi sinh sống của một số loài thực vật đa dạng nhất hành tinh. Khi những khu rừng này bị phá hủy, các loài thực vật độc đáo, như thảo dược hoặc hoa quý hiếm, sẽ biến mất trước khi chúng ta có cơ hội nghiên cứu hoặc tìm hiểu chúng.


Ngoài việc mất đi sự sống thực vật ngay lập tức, nạn phá rừng còn phân mảnh các hệ sinh thái. Các nhóm thực vật biệt lập phải vật lộn để sinh tồn khi chúng mất đi khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiết yếu như nước, ánh sáng mặt trời và các loài thụ phấn. Sự gián đoạn này có thể dẫn đến tắc nghẽn di truyền, khiến các loài thực vật dễ bị tổn thương hơn trước dịch bệnh và điều kiện khí hậu thay đổi.


Ô nhiễm: Mối đe dọa độc hại đối với đời sống thực vật


Ô nhiễm, cả không khí và nước, là một yếu tố chính khác góp phần vào sự suy giảm các loài thực vật. Ô nhiễm không khí, đặc biệt là việc giải phóng lưu huỳnh điôxít và nitơ oxit, có thể gây hại cho lá cây, làm suy yếu quá trình quang hợp và làm suy yếu khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất của cây. Ví dụ, cây trồng gần các trung tâm đô thị, nơi ô nhiễm công nghiệp phổ biến, thường có các dấu hiệu bị hư hại, bao gồm lá vàng, sinh trưởng chậm và dễ bị sâu bệnh tấn công.


Ô nhiễm nước cũng gây hại không kém. Thuốc trừ sâu, kim loại nặng và chất thải công nghiệp chưa qua xử lý có thể làm ô nhiễm sông ngòi, hồ nước và đất, khiến thực vật khó sinh tồn. Đặc biệt, thực vật thủy sinh dễ bị ô nhiễm, vì hóa chất có thể làm gián đoạn khả năng hấp thụ oxy và chất dinh dưỡng từ nước của chúng. Ngay cả thực vật trên cạn cũng không an toàn, vì nước bị ô nhiễm có thể ngấm vào đất, đầu độc rễ cây và hạn chế sự phát triển của chúng.


Biến đổi khí hậu: Điều kiện thay đổi


Khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên và các kiểu thời tiết trở nên khó lường hơn, thực vật đang phải đối mặt với một loạt thách thức mới. Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi các điều kiện mà nhiều loài thực vật dựa vào để sinh tồn—lượng mưa, nhiệt độ và chu kỳ mùa đều bị ảnh hưởng. Thực vật thích nghi với khí hậu cụ thể có thể gặp khó khăn trong việc sinh tồn khi môi trường của chúng thay đổi.


Ví dụ, thực vật vùng núi cao mọc trong môi trường núi lạnh sẽ gặp rủi ro khi nhiệt độ tăng. Chúng có ít lựa chọn di cư vì thường bị giới hạn ở một độ cao nhất định.


Ngược lại, một số loài thực vật ở vùng nhiệt đới có thể buộc phải di chuyển lên vùng cao hơn khi nhiệt độ ấm lên. Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều loài thực vật cạnh tranh cùng một không gian, những loài không thể thích nghi hoặc di cư đủ nhanh có thể bị tuyệt chủng.


Mô hình mưa thay đổi cũng gây ra mối đe dọa đáng kể cho các loài thực vật. Hạn hán, lũ lụt và lượng mưa không đều đang khiến thực vật khó phát triển hơn. Những loài thực vật phụ thuộc vào lượng mưa ổn định có thể bị héo úa ở những vùng trải qua thời kỳ khô hạn kéo dài. Ngược lại, những loài thực vật đã thích nghi với điều kiện khô hạn có thể gặp khó khăn trong việc sinh tồn ở những khu vực hiện đang bị ngập lụt do mưa quá nhiều.


Khai thác quá mức: Nhu cầu về tài nguyên


Việc con người khai thác quá mức các loài thực vật—dù cho mục đích y học, nông nghiệp hay công nghiệp—đã làm suy giảm đáng kể nhiều quần thể thực vật. Việc khai thác thực vật để làm thực phẩm, gỗ hoặc thuốc có thể gây ra những tác hại vô cùng to lớn, đặc biệt là khi được thực hiện một cách không bền vững.


Ví dụ, nhu cầu về các loại cây quý hiếm dùng trong y học cổ truyền đã dẫn đến tình trạng khai thác quá mức ở một số nơi trên thế giới. Nhân sâm hoang dã, từng rất phổ biến ở Bắc Mỹ, đã gần như tuyệt chủng do nhu cầu cao. Tương tự, các loại cây được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và mỹ phẩm, như gỗ hồng sắc và gỗ đàn hương, đang bị khai thác với tốc độ vượt quá khả năng tái sinh của chúng.


Hơn nữa, sự gia tăng của canh tác độc canh - trồng một lượng lớn một loại cây trồng duy nhất - đã thay thế các hệ sinh thái đa dạng bằng những cánh đồng trồng các loại cây giống hệt nhau về mặt di truyền. Mặc dù điều này có thể thúc đẩy sản xuất lương thực, nhưng lại để lại ít chỗ cho đa dạng sinh học. Nó cũng khiến cây trồng dễ bị bùng phát dịch bệnh hơn, có thể xóa sổ toàn bộ mùa màng và làm giảm đa dạng di truyền.


Loài xâm lấn: Mối nguy hiểm tiềm ẩn


Sự du nhập của các loài thực vật xâm lấn, thường do hoạt động của con người, có thể gây thêm mối đe dọa cho thực vật bản địa. Các loài xâm lấn là những loài thực vật không phải bản địa, phát tán nhanh chóng và cạnh tranh với thực vật bản địa về các nguồn tài nguyên như nước, ánh sáng và dinh dưỡng trong đất. Những loài thực vật này thường không có động vật săn mồi tự nhiên trong môi trường mới, cho phép chúng phát triển không kiểm soát.


Ví dụ, sự du nhập của cây kudzu vào Bắc Mỹ đã dẫn đến sự hủy hoại toàn bộ hệ sinh thái, vì loài dây leo phát triển nhanh này đã kìm hãm thực vật bản địa, che khuất ánh sáng mặt trời và gây hại cho rừng. Tương tự, sự lan rộng của các loài cỏ ngoại lai trong vùng đất ngập nước đã làm thay đổi môi trường sống, khiến nơi đây trở nên kém thích hợp cho các loài thực vật bản địa.


Các loài xâm lấn thường làm thay đổi thành phần đất và phá vỡ quá trình thụ phấn, gây thêm mối đe dọa cho thực vật bản địa. Một khi các loài xâm lấn đã bám rễ, việc loại bỏ chúng có thể cực kỳ khó khăn, dẫn đến thiệt hại lâu dài cho hệ sinh thái địa phương.


Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ?


Mặc dù hành động của con người đã góp phần đáng kể vào sự mất mát của các loài thực vật, nhưng vẫn còn hy vọng. Bằng cách nhận thức được vai trò của mình trong cuộc khủng hoảng này, chúng ta có thể thực hiện các bước để giảm thiểu tác động.


1. Ủng hộ các hoạt động bền vững: Cho dù đó là giảm nạn phá rừng, lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc bền vững hay hỗ trợ nông nghiệp thân thiện với môi trường, mọi hành động nhỏ đều có ích.


2. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên: Vận động bảo vệ các hệ sinh thái đang bị đe dọa, thông qua các nỗ lực bảo tồn, vườn quốc gia hay các dự án phục hồi.


3. Giảm ô nhiễm: Bằng cách giảm thiểu ô nhiễm và giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể góp phần làm chậm tác động của biến đổi khí hậu và tạo ra một môi trường lành mạnh hơn cho thực vật.


4. Giáo dục và nâng cao nhận thức: Càng nhiều người hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn thực vật, chúng ta càng có thể chung tay hành động để bảo vệ đa dạng sinh học.


Chịu trách nhiệm với đời sống thực vật


Nhân loại chắc chắn phải chịu trách nhiệm cho phần lớn thiệt hại đối với các loài thực vật, nhưng chúng ta cũng nắm giữ chìa khóa để đảo ngược một phần tác hại này. Bước đầu tiên là hiểu rõ vấn đề - nhận thức rằng hành động của chúng ta đều có hậu quả và sự tồn tại của các loài thực vật là vô cùng quan trọng đối với sức khỏe của hành tinh. Từ đó, chúng ta có thể bắt đầu đưa ra những quyết định có ý thức để bảo vệ đời sống thực vật và các hệ sinh thái mà chúng hỗ trợ. Liệu chúng ta có hành động trước khi quá muộn? Sự lựa chọn nằm trong tay chúng ta.