Mèo nhà


Tên thông thường:


Mèo nhà Tên khoa học:


Felis catus


Loại:


Động vật có vú


Chế độ ăn:


Động vật ăn thịt


Kích thước:


28 inch


Trọng lượng: 5 đến 20 pound.


Mèo đến từ đâu?


Thưa các bạn Lykkers, từ thời Ai Cập cổ đại cho đến ngày nay, loài mèo luôn được yêu mến. Tại Mỹ, có khoảng 45,3 triệu hộ gia đình nuôi những người bạn bốn chân này. Với ít nhất 45 giống mèo nhà được Hiệp hội Mèo (Cat Fancier’s Association) công nhận, mèo thể hiện sự đa dạng đáng kinh ngạc với những đặc điểm như màu lông, độ dài đuôi, kết cấu lông và tính khí.


Giống mèo Maine-Coon giữ danh hiệu là giống mèo nhà lớn nhất, với con đực thường dài trung bình 3,5 feet. Ngược lại, giống mèo Singapura, có nguồn gốc từ Singapore, là giống nhỏ nhất, với những con cái trưởng thành chỉ nặng khoảng 1.81 kg. Một trong những giống mèo có ngoại hình độc đáo nhất là Sphynx, gần như không có lông và cực kỳ thông minh.


Giống như những người anh em hoang dã lớn hơn, mèo nhà là động vật ăn thịt bắt buộc, cần một chế độ ăn dựa trên thịt để duy trì sức khỏe tối ưu. Mặc dù đã được thuần hóa hàng ngàn năm, chúng vẫn giữ bản năng săn mồi mạnh mẽ, sử dụng sự lén lút, móng vuốt sắc bén và răng nhọn để rình bắt con mồi. Theo bản năng hoạt động về đêm, mèo sở hữu thị giác và thính giác xuất sắc, với đôi tai có thể xoay chuyển như chảo vệ tinh.


Sự linh hoạt nổi tiếng và khả năng tiếp đất nhẹ nhàng của chúng xuất phát từ cơ thể thon gọn, cơ bắp, cột sống linh hoạt và chiếc đuôi giữ thăng bằng. Những đĩa đệm giữa các đốt sống còn giúp tăng tốc độ và sự mềm dẻo.


Nguồn gốc của mèo


Mèo được thuần hóa lần đầu cách đây khoảng 10.000 năm tại vùng Lưỡng Hà. Các nghiên cứu DNA truy nguồn gốc của chúng về loài mèo rừng châu Phi, Felis silvestris lybica, vẫn là loài mèo hoang phổ biến nhất ngày nay. Ban đầu, những con mèo rừng này bị thu hút đến các khu định cư của con người nhờ sự phong phú của chuột và thức ăn thừa. Theo thời gian, con người nhận thấy những kẻ săn chuột này rất có ích, dẫn đến một mối quan hệ sống chung có lợi. Mèo sau đó được đưa lên tàu, giúp chúng lan rộng ra khắp thế giới. Một nỗ lực thuần hóa độc lập đã diễn ra ở Trung Quốc khoảng 5.000 năm trước với loài mèo báo. Tuy nhiên, vì mèo nhà hiện đại không có liên hệ với mèo báo, nên sự chung sống này có vẻ chỉ diễn ra trong thời gian ngắn.


Sinh sản


Mèo cái đạt đến độ trưởng thành khi mới 4 tháng tuổi, và chúng động dục nhiều lần trong năm. Sau khoảng 64 ngày mang thai, trung bình mỗi lứa mèo mẹ sẽ sinh khoảng 4 mèo con. Lũ mèo con được cai sữa vào khoảng 2 tháng tuổi và phát triển nhanh chóng, đạt kích thước trưởng thành vào khoảng 10 tháng đến 1 năm. Điều thú vị là một lứa mèo con có thể có nhiều mèo cha khác nhau, đặc biệt ở những khu vực đô thị, nơi sự hiếu chiến giữa các con đực thấp hơn, hiện tượng này trở nên phổ biến hơn.


Ngôn ngữ mèo


Mèo rất giỏi giao tiếp, cả với đồng loại lẫn những người chăm sóc chúng. Đuôi vẫy nhanh thường chỉ sự hung hăng, trong khi đuôi cụp lại thể hiện sự lo lắng. Mèo thoải mái thường di chuyển tai về phía trước và giữ đuôi dựng thẳng hoặc vuông góc với mặt đất. Một hành vi được gọi là cọ má, khi mèo chà xát mặt lên các đồ vật, những con mèo khác hoặc con người, có nhiều mục đích. Nó giúp chúng đánh dấu lãnh thổ, tạo mối liên kết hoặc thể hiện sự yêu mến thông qua các tuyến mùi ở mặt. Để tạo cảm giác thoải mái, có thể sử dụng ánh nhìn chậm như một dấu hiệu của sự thân thiện. Mèo thường đáp lại cử chỉ này bằng cái nháy mắt chậm của chính chúng, thể hiện sự hài lòng.


Bạn có biết?


- Mèo có sự ưu tiên chân, với con đực thường sử dụng chân trái và con cái sử dụng chân phải, tương tự như sự thuận tay ở con người.


- Trong Ai Cập cổ đại, tang lễ cho mèo trong gia đình thường đi kèm việc cạo lông mày, như một biểu tượng của sự đau buồn.


Nguồn: Animal Behaviour, University College Luân Đôn