Lạc đà là loài động vật có vú lớn dễ nhận biết nhờ bướu đặc trưng của chúng.
Có ba loài lạc đà: lạc đà một bướu, chiếm 90% quần thể lạc đà toàn cầu, và lạc đà Bactrian hai bướu và lạc đà Bactrian hoang dã.
Lạc đà Bactrian hoang dã đang bị đe dọa nghiêm trọng, với số lượng còn lại chưa đến 1.000 cá thể. Lạc đà Bactrian thuần hóa chủ yếu được tìm thấy ở Trung Á, trong khi lạc đà một bướu sống ở Trung Đông và miền trung nước Úc, nơi chúng được du nhập. Lạc đà Bactrian hoang dã sinh sống ở các vùng xa xôi của Trung Quốc và Mông Cổ.
Lạc đà được chia thành ba loại: lạc đà một bướu, lạc đà Bactrian (hai bướu) và lạc đà Bactrian hoang dã. Lạc đà Bactrian hoang dã là loài thực sự hoang dã duy nhất, được tìm thấy ở một số khu vực biệt lập. Lạc đà là loài động vật cao lớn, với loài lạc đà một bướu cao khoảng sáu feet và loài Bactrian cao khoảng bảy feet.
Bướu của lạc đà đóng vai trò là nguồn dự trữ năng lượng, giúp chúng sống sót trong thời gian dài mà không có thức ăn. Bằng cách tích trữ năng lượng ở một vị trí, lạc đà giữ cho cơ thể nhẹ và thích nghi tốt hơn với cái nóng khắc nghiệt của sa mạc.
Lạc đà được thiết kế hoàn hảo cho cuộc sống ở sa mạc. Chúng có ba mí mắt, hai hàng lông mi dài và lỗ mũi có thể đóng lại để chặn cát và bụi. Đôi môi dày của chúng cho phép chúng ăn các loại cây có gai, và đầu gối có đệm và bàn chân rộng giúp chúng nghỉ ngơi hoặc đi trên cát nóng mà không bị khó chịu.
Lạc đà là bậc thầy về việc tiết kiệm nước. Mặc dù bướu của chúng không tích trữ nước, nhưng loài động vật này dựa vào khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể hiệu quả (dị nhiệt) để giảm thiểu việc đổ mồ hôi vào ban ngày. Khi tìm thấy nước, lạc đà bù nước nhanh chóng, uống tới 26 gallon chỉ trong 10 phút.
Lạc đà có tính xã hội cao và di chuyển theo bầy đàn, thường bao gồm tối đa 30 cá thể do một con đực thống trị dẫn đầu. Ngoại trừ những con đực cạnh tranh để giành quyền thống trị trong quá trình sinh sản, lạc đà thường điềm tĩnh và không hung dữ. Ngoài việc di chuyển cùng nhau, lạc đà giao tiếp bằng cách phát ra âm thanh như rên rỉ và rống. Lạc đà con ở lại với mẹ trong 3–5 năm, thậm chí giúp chăm sóc con non sau khi trưởng thành.
Trong hàng ngàn năm, lạc đà là loài vật thiết yếu đối với sự sống còn của con người, cung cấp cả thịt và sữa. Sữa lạc đà rất giàu chất dinh dưỡng, bao gồm vitamin C, natri và kali, và có hàm lượng cholesterol thấp hơn so với các loại gia súc khác. Sữa lạc đà cũng giống với sữa người hơn là sữa bò. Ở các vùng sa mạc, thịt lạc đà là nguồn cung cấp protein quan trọng.
Lạc đà cực kỳ khỏe mạnh và đáng tin cậy để vận chuyển trong điều kiện khắc nghiệt. Lạc đà hai bướu có thể mang tới 440 pound trong một ngày, trong khi lạc đà một bướu có thể mang khoảng 220 pound. Chỉ cần một người cưỡi, lạc đà có thể đi được 62 dặm trong một ngày với tốc độ 6–7 dặm một giờ.
Lạc đà có kiểu ngủ đặc biệt so với các loài động vật có vú lớn khác. Mặc dù chúng nghỉ ngơi từ 6 đến 7 giờ, nhưng chúng chỉ ngủ tổng cộng khoảng 1,7 giờ, chia thành giấc ngủ REM và không REM. Thời gian còn lại dành cho trạng thái buồn ngủ, suy nghĩ hoặc tỉnh táo. Khả năng chuyển đổi giữa các trạng thái này giúp chúng luôn cảnh giác trong môi trường của mình. Lạc đà có thể ngủ khi đứng hoặc nằm, khiến chúng có thể thích nghi với nhiều tình huống khác nhau.
Hiện chỉ còn chưa đến 1.000 con lạc đà Bactrian hoang dã và số lượng của chúng dự kiến sẽ giảm tới 80% trong 45 đến 50 năm tới. Các mối đe dọa đối với sự tồn tại của chúng bao gồm mất môi trường sống do phát triển công nghiệp, săn bắn để kiếm sống, cạnh tranh với lạc đà nhà để giành tài nguyên và bị sói săn.