Trong suốt lịch sử phát triển của loài người, giao thông vận tải đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền văn minh.


Khi xã hội phát triển, sự phát triển của giao thông vận tải bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm những tiến bộ trong khoa học và công nghệ, sự thay đổi văn hóa, sự phát triển kinh tế và những thay đổi về năng suất xã hội.


Tuy nhiên, trong thời hiện đại, các khu đô thị trên toàn thế giới đang phải vật lộn với những hậu quả tiêu cực của tắc nghẽn giao thông, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển đô thị, cuộc sống hàng ngày và năng suất của người dân.


Ùn tắc giao thông là thách thức chung trong phát triển kinh tế và đô thị. Rút ra bài học từ kinh nghiệm quản lý giao thông ở các nước phát triển mang lại những hiểu biết sâu sắc có giá trị.


Nhật Bản:


Nhật Bản nổi tiếng với tỷ lệ tai nạn giao thông thấp và hiệu quả giao thông cao, nhận được nhiều lời khen ngợi về phương pháp quản lý giao thông. Thành công của Nhật Bản trong việc đạt được văn minh giao thông có thể là do một số yếu tố chính, bao gồm ưu tiên an toàn cho người đi bộ, sự tuân thủ luật giao thông của người tham gia giao thông và việc thực thi nghiêm ngặt các quy định của cơ quan quản lý giao thông.


Ngoài ra, Nhật Bản còn áp dụng các chiến lược mở rộng năng lực đường bộ và điều chỉnh nhu cầu giao thông một cách khoa học. Các biện pháp như xây dựng đường vành đai, đường vòng, cầu vượt, mở rộng đường và tăng cường cơ sở hạ tầng giao thông công cộng góp phần giảm bớt ùn tắc và duy trì luồng giao thông thông suốt.


Vương quốc Anh:


Vương quốc Anh tự hào có một mạng lưới giao thông rộng khắp và hiệu quả, đặc biệt là ở London, nơi có hệ thống tàu điện ngầm, đường sắt nhẹ, xe buýt và taxi phát triển tốt đáp ứng phần lớn nhu cầu giao thông. Với 70% giao thông của London phụ thuộc vào tàu điện ngầm, được bổ sung bởi mạng lưới giao thông trên mặt đất mạnh mẽ, thành phố đảm bảo khả năng di chuyển thuận tiện và dễ dàng cho người dân.


Mỹ:


Tại Mỹ, đường đô thị thường được thiết kế với kết cấu hai chiều, bốn làn xe. Thông qua thiết kế đường có tính toán, các nút giao thông được quy hoạch hợp lý và hệ thống đèn tín hiệu hiệu quả, nguy cơ tắc nghẽn do chuyển làn, rẽ hoặc qua đường dành cho người đi bộ sẽ được giảm thiểu. Hơn nữa, các trung tâm giám sát đường bộ phức tạp được thành lập ở hầu hết các thành phố lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho luồng giao thông liên tục và việc đi qua các giao lộ nhanh chóng.


Đan Mạch:


Đan Mạch áp dụng cách tiếp cận độc đáo để giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và giảm tỷ lệ sở hữu ô tô. Hệ thống thuế của Đan Mạch áp đặt các khoản thuế đáng kể đối với quyền sở hữu ô tô, với mức thuế suất lên tới gấp ba lần giá mua một chiếc ô tô. Hơn nữa, thuế mua xe tăng theo trọng lượng xe và dung tích động cơ, không khuyến khích việc sở hữu các loại xe lớn, tốn nhiều nhiên liệu.


Hơn nữa, Copenhagen, thủ đô của Đan Mạch, thực hiện các biện pháp hạn chế chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố và áp dụng phí tắc nghẽn để quản lý luồng giao thông một cách hiệu quả.


Những ví dụ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chính sách đổi mới và đầu tư cơ sở hạ tầng trong việc giải quyết tắc nghẽn giao thông. Bằng cách ưu tiên an toàn cho người đi bộ, tăng cường giao thông công cộng, tối ưu hóa thiết kế đường bộ và thực hiện các biện pháp thuế hiệu quả, các thành phố trên toàn thế giới có thể hướng tới việc tạo ra các hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững hơn, cuối cùng là nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.