Mắt người và máy ảnh đều có nhiệm vụ ghi lại thế giới xung quanh, nhưng cách thức hoạt động, khả năng và giới hạn của chúng lại khác nhau rõ rệt.
Hiểu được những khác biệt này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nhiếp ảnh mà còn giúp chúng ta trân trọng hơn cách mình cảm nhận thế giới.
Hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa mắt người và công nghệ hình ảnh của máy ảnh — từ khả năng nhận thức cho đến xử lý hình ảnh.
Một trong những khác biệt lớn nhất giữa mắt người và máy ảnh nằm ở cách chúng xử lý ánh sáng. Mắt người có khả năng tuyệt vời trong việc thích nghi với các điều kiện ánh sáng khác nhau theo thời gian thực. Cơ chế này diễn ra tự động thông qua quá trình gọi là “giãn đồng tử” (pupil dilation), giúp mắt điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào võng mạc.
Trong khi đó, máy ảnh phải dựa vào các thông số như khẩu độ (aperture) và tốc độ màn trập (shutter speed) để kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến. Khẩu độ điều chỉnh mức độ ánh sáng tiếp xúc với cảm biến, còn tốc độ màn trập quyết định thời gian cảm biến tiếp nhận ánh sáng đó. Điều này có nghĩa là, không giống như mắt người, máy ảnh cần được điều chỉnh thủ công để đạt được độ phơi sáng phù hợp — đặc biệt trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Ví dụ, khi bạn ngắm hoàng hôn, mắt sẽ tự động thích nghi với sự thay đổi ánh sáng, còn máy ảnh lại cần điều chỉnh thủ công để tránh tình trạng cháy sáng hoặc thiếu sáng.
Mắt người có góc nhìn rất rộng, khoảng 120 độ theo chiều ngang, cho phép chúng ta bao quát không gian xung quanh. Tuy nhiên, tầm nhìn của chúng ta tập trung chủ yếu vào khu vực trung tâm, còn phần ngoại vi thì mờ nhạt hơn. Điều này rất khác với máy ảnh, vốn có thể lấy nét rõ nét trên toàn khung hình ở bất kỳ vị trí nào.
Máy ảnh, tùy thuộc vào loại ống kính, có thể chụp với góc nhìn rộng hơn hoặc hẹp hơn nhiều so với mắt người. Ống kính góc rộng (wide-angle) có thể mô phỏng tầm nhìn bao quát của con người, trong khi ống kính telephoto lại có thể phóng đại các vật thể ở xa vượt xa khả năng của mắt. Khả năng thay đổi góc nhìn chỉ bằng cách hoán đổi ống kính là điều mà mắt người không thể làm được.
Khả năng cảm nhận độ sâu là một khác biệt quan trọng khác. Mắt người hoạt động theo cơ chế “thị giác hai mắt” (binocular vision) — tức là chúng ta có hai mắt đặt cách nhau, cho phép não so sánh hình ảnh hơi khác biệt giữa hai mắt để tính toán khoảng cách. Nhờ đó, chúng ta cảm nhận được không gian ba chiều rất rõ ràng.
Máy ảnh, ngược lại, chỉ ghi lại hình ảnh hai chiều. Dù ngày nay có nhiều kỹ thuật mô phỏng chiều sâu như “focus stacking” hoặc hình ảnh 3D, máy ảnh vẫn không thể tái tạo thế giới theo cách mắt người nhìn thấy. Nhiếp ảnh gia có thể sử dụng độ sâu trường ảnh nông (shallow depth of field) để tạo ảo giác về chiều sâu, nhưng đó vẫn chỉ là giả lập — không thể so sánh với khả năng nhận thức không gian thực tế của đôi mắt.
Mắt người cực kỳ nhạy với màu sắc, nhưng khả năng này phụ thuộc nhiều vào ánh sáng xung quanh. Các tế bào hình nón (cone cells) trong võng mạc giúp chúng ta nhìn thấy dải màu rộng theo mô hình RGB (Đỏ, Lục, Lam), đồng thời phân biệt được những sắc thái và độ bão hòa tinh tế. Khả năng này thường vượt trội hơn so với hầu hết các máy ảnh kỹ thuật số, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Trong khi đó, cảm biến máy ảnh cũng hoạt động dựa trên bộ lọc RGB, nhưng đôi khi lại gặp khó khăn trong việc tái hiện màu chính xác, nhất là trong môi trường ánh sáng yếu hoặc pha trộn. Cảm biến kỹ thuật số có giới hạn trong cách xử lý ánh sáng, dẫn đến hiện tượng sai lệch màu hoặc nhiễu. Một số máy ảnh có tính năng cân bằng trắng (white balance) nâng cao, nhưng mắt người vẫn có khả năng điều chỉnh linh hoạt hơn nhiều, đặc biệt trong các khung cảnh tự nhiên.
Dải tương phản của mắt người rộng hơn rất nhiều so với hầu hết các loại máy ảnh. Dải này thể hiện khoảng chênh lệch giữa vùng tối nhất và vùng sáng nhất mà ta có thể nhìn thấy cùng lúc. Ví dụ, khi bạn bước từ một căn phòng tối ra ngoài trời nắng, mắt vẫn có thể nhanh chóng nhận biết chi tiết ở cả vùng sáng lẫn vùng tối, giúp toàn cảnh trông hài hòa và cân bằng.
Ngược lại, máy ảnh thường gặp khó khăn khi ghi lại dải sáng rộng như vậy chỉ trong một khung hình. Những cảnh có độ tương phản cao dễ khiến ảnh bị cháy sáng hoặc tối đen, mất chi tiết. Mặc dù công nghệ chụp ảnh dải sáng cao (HDR) có thể hỗ trợ, nhưng khả năng này vẫn chưa thể sánh với sự thích nghi tự nhiên của mắt người.
Một khác biệt lớn khác nằm ở cách mắt và máy ảnh xử lý chuyển động. Khi một vật thể di chuyển nhanh, mắt người gần như không thấy hiện tượng mờ như trong ảnh chụp. Khả năng lấy nét nhanh và theo dõi chuyển động linh hoạt giúp chúng ta nhìn rõ vật thể, ngay cả ở tốc độ cao.
Trong khi đó, máy ảnh cần thời gian để ghi lại hình ảnh, và nếu tốc độ màn trập quá chậm, hiện tượng nhòe chuyển động sẽ xuất hiện, khiến hình ảnh bị mờ. Nhiếp ảnh gia thường phải tăng tốc độ màn trập để “đóng băng” chuyển động — chẳng hạn khi chụp xe đua hoặc vận động viên — nhưng ngay cả với công nghệ hiện đại, kết quả vẫn chưa thể hoàn hảo trong mọi trường hợp.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa mắt người và máy ảnh giúp bạn nâng cao kỹ năng nhiếp ảnh. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
1. Sử dụng chế độ thủ công: Tùy chỉnh tốc độ màn trập, khẩu độ và ISO để kiểm soát ánh sáng và độ sâu trường ảnh.
2. Tận dụng ống kính sáng tạo: Thử nghiệm với ống kính góc rộng hoặc ống kính tele để mô phỏng hoặc phóng đại góc nhìn của mắt.
3. Hiểu rõ dải tương phản: Chụp ở định dạng RAW để lưu giữ nhiều dữ liệu hơn, giúp dễ dàng chỉnh sáng tối khi hậu kỳ.
4. Tránh nhòe chuyển động: Khi chụp đối tượng di chuyển, hãy tăng tốc độ màn trập để có hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn.
Cả mắt người và máy ảnh đều được tạo ra để ghi nhận ánh sáng và màu sắc, nhưng cách chúng cảm nhận và lưu giữ hình ảnh lại hoàn toàn khác nhau. Máy ảnh có những ưu thế và giới hạn riêng, nhưng nếu hiểu rõ sự khác biệt này, bạn có thể tận dụng tối đa công cụ của mình để tạo nên những bức ảnh sống động và chân thực hơn. Lần tới khi cầm máy lên, hãy thử nghĩ xem làm thế nào để thu hẹp khoảng cách giữa “cơ học” và “sinh học”, để mỗi bức ảnh bạn chụp phản ánh chân thực nhất điều mà đôi mắt cảm nhận được.