Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao có những bức tranh lại được bán với giá hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đô la trong các cuộc đấu giá? Thoạt nhìn, điều này có vẻ khó hiểu — rốt cuộc, cũng chỉ là sơn trên vải.
Nhưng đằng sau những mức giá gây choáng ấy là sự kết hợp phức tạp giữa nghệ thuật, lịch sử, cảm xúc và động lực thị trường.
Hãy cùng khám phá một yếu tố then chốt ảnh hưởng sâu sắc đến những cuộc mua bán “khủng” này: sự hiếm có và tính độc bản của tác phẩm và vì sao điều đó lại quan trọng đến vậy.
Hãy tưởng tượng bạn sở hữu một tấm thẻ bóng chày hiếm hoặc một cuốn sách in lần đầu. Giá trị của nó đến không chỉ từ tình trạng mà còn từ việc có bao nhiêu bản tồn tại. Tranh vẽ cũng vậy — nhưng ở một quy mô còn lớn hơn. Không giống những sản phẩm sản xuất hàng loạt, tác phẩm gốc là duy nhất hoặc tồn tại trong số lượng cực kỳ hạn chế.
Chính sự độc bản này tạo nên nguồn cung hữu hạn, trong khi nhu cầu thường rất cao — đặc biệt với tác phẩm của các danh họa. Khi giới sưu tập biết rằng chỉ có vài bức trong một giai đoạn hoặc phong cách nhất định, việc sở hữu một tác phẩm trở thành biểu tượng của sự độc quyền và đẳng cấp.
Khi một tác phẩm hiếm xuất hiện tại đấu giá, nhiều nhà sưu tập và tổ chức giàu có sẽ cạnh tranh quyết liệt để sở hữu. Cuộc “đấu” này đẩy giá trị lên cao, đôi khi tăng gấp nhiều lần. Khao khát “chiến thắng” một tác phẩm hiếm có thể khiến mức giá vượt xa khỏi những tính toán hợp lý về thẩm mỹ hay chức năng.
Năm 2017, bức Đấng Cứu Thế của Leonardo da Vinci đã được bán tại Christie’s với giá 450,3 triệu đô la, trở thành bức tranh đắt nhất từng được bán đấu giá.
Hiếm không chỉ đồng nghĩa với cũ. Đôi khi, tính hiếm đến từ sự hạn chế trong số lượng sáng tác của một họa sĩ hoặc giai đoạn phong cách đặc biệt. Jean-Michel Basquiat chỉ để lại khoảng 600 bức tranh trước khi qua đời năm 1988, khiến tác phẩm của ông càng trở nên hiếm và được săn lùng.
Tương tự, những tác phẩm đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp hay thể hiện kỹ thuật độc đáo cũng được coi như “báu vật hiếm có”, được giới sưu tập săn tìm vì giá trị lịch sử trong nghệ thuật.
Gắn liền với tính hiếm là “lý lịch” (provenance) của tác phẩm — tức lịch sử sở hữu được ghi chép lại. Một bức tranh từng nằm trong bộ sưu tập của những nhà sưu tập nổi tiếng hay trưng bày tại các triển lãm lớn sẽ tăng giá trị vì được “xác thực” qua thời gian.
Sự thẩm định từ các chuyên gia hoặc tổ chức uy tín cũng làm tăng lòng tin và có thể đẩy giá lên cao. Ngược lại, nếu thiếu lý lịch rõ ràng, ngay cả tác phẩm hiếm cũng khó tìm được người mua dám trả giá cao.
Vì sao con người sẵn sàng chi những khoản tiền khổng lồ cho tranh hiếm? Ngoài giá trị đầu tư, việc sở hữu tranh quý còn là cách khẳng định địa vị, gu thẩm mỹ và vốn văn hóa. Nó gửi đi thông điệp: “Tôi sở hữu thứ mà không ai khác có”.
Các nhà sưu tập thường có sự gắn bó cảm xúc sâu sắc với tác phẩm. Giá trị cá nhân ấy, kết hợp với tính hiếm, tạo nên một giá trị vô hình không thể đo đếm bằng vật chất.
Thị trường nghệ thuật chịu ảnh hưởng bởi xu hướng và sự cường điệu, giống như thời trang hay công nghệ. Khi một tác phẩm hiếm hoặc một nghệ sĩ bỗng dưng nổi lên, nhu cầu tăng vọt và giá cả bùng nổ.
Các nhà đấu giá và phòng tranh nắm rõ điều này, đôi khi cố tình giới hạn số lượng tác phẩm được đưa ra thị trường để tạo cảm giác khan hiếm, khiến giới sưu tập càng nóng lòng chi mạnh tay.
Ngay cả khi bạn không phải là nhà đầu tư nghệ thuật, hiểu vai trò của tính hiếm giúp bạn lý giải vì sao giá tranh đôi khi vượt ngoài sức tưởng tượng. Đây là lời nhắc nhở rằng nghệ thuật không chỉ là vật trang trí — nó gắn chặt với lịch sử, văn hóa, cảm xúc và tâm lý con người.
Lần tới khi nghe tin một bức tranh được bán hàng triệu đô la, hãy nghĩ xa hơn con số. Hãy cân nhắc câu chuyện đằng sau sự hiếm có đó và ý nghĩa mà nó mang đến cho những người coi trọng nó.
Và có lẽ, hãy thử suy ngẫm: trong cuộc sống của chính bạn, “sự hiếm có” mang ý nghĩa thế nào — những báu vật độc nhất bạn đang trân trọng, và vì sao chúng lại quan trọng đến vậy.