Mỗi năm, hàng triệu cây xanh bị đốn hạ trên khắp thế giới, phần lớn để nhường chỗ cho phát triển đô thị, nông nghiệp hoặc khai thác gỗ.
Dù nhiều người nhận thức được những tổn hại môi trường do nạn phá rừng gây ra, ít ai thật sự hiểu hết những tác động tàn khốc mà nó mang lại cho các loài thực vật.
Thực vật là nền tảng của mọi hệ sinh thái, và khi rừng bị phá hủy, hệ quả sẽ lan tỏa khắp môi trường tự nhiên. Hãy cùng nhìn sâu hơn vào cách phá rừng trực tiếp ảnh hưởng đến đời sống thực vật và vì sao chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ.
Rừng là một trong những hệ sinh thái phong phú nhất trên Trái Đất, nơi trú ngụ của hơn một nửa số loài thực vật trên toàn cầu. Rừng cung cấp nơi ở, nguồn thức ăn và môi trường sinh sản cho vô số loài động thực vật. Mất rừng không chỉ là mất cây xanh; đó còn là sự sụp đổ của cả một mạng lưới sống phụ thuộc lẫn nhau.
Đối với thực vật, rừng tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển — từ nhiệt độ, ánh sáng đến nguồn nước. Khi rừng biến mất, những loài thực vật vốn thích nghi với môi trường và vi khí hậu đặc thù lập tức đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, những loài cây hiếm chỉ mọc trong tầng dưới tán rừng mưa có thể bị xóa sổ hoàn toàn khi nơi ở bị san phẳng để phục vụ nông nghiệp hay xây dựng.
Tác động rõ rệt và cấp bách nhất của phá rừng chính là sự mất mát môi trường sống. Giống như động vật, thực vật cần một môi trường ổn định, đặc thù để tồn tại. Khi nơi ở bị phá hủy, chúng buộc phải thích nghi hoặc biến mất.
Nhiều loài thực vật là đặc hữu, nghĩa là chúng chỉ tồn tại ở một vùng địa lý duy nhất như dãy núi hoặc thung lũng cụ thể. Những loài này đặc biệt dễ bị tổn thương trước nạn phá rừng vì chúng không thể di chuyển tới nơi khác. Thực vật nhiệt đới cần khí hậu ẩm và bóng râm, khi bị đẩy ra môi trường khô nóng, hầu như không còn cơ hội sống sót. Điều đó đồng nghĩa với việc chúng có thể biến mất vĩnh viễn.
Phá rừng cũng làm phân mảnh hệ sinh thái, khiến việc sinh sản và lan tỏa của các loài thực vật trở nên khó khăn. Không gian bị chia cắt thành những mảnh nhỏ làm giảm khả năng thụ phấn, lai giống và sinh trưởng. Hậu quả là sự suy giảm đa dạng di truyền, làm yếu khả năng chống chịu của loài trước bệnh tật hoặc biến đổi khí hậu.
Khi cây cối bị chặt hạ, lớp đất từng trù phú dưới tán rừng nhanh chóng xuống cấp. Không còn rễ cây giữ đất, tình trạng xói mòn trở nên nghiêm trọng, cuốn theo lớp dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của thực vật.
Rừng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất. Hệ thống rễ giúp cố định đất, trong khi lá cây và thực vật phân hủy cung cấp dưỡng chất nuôi dưỡng thế hệ cây mới. Khi chu trình này biến mất, đất trở nên bạc màu, nghèo kiệt, và dần không còn thích hợp cho cây mọc.
Ví dụ, ở những vùng bị phá rừng, đất có thể suy kiệt đến mức không loài thực vật nào có thể bén rễ, tạo nên vòng luẩn quẩn: đất xấu đi vì mất rừng, và vì đất bạc màu nên cây càng khó sống sót.
Rừng là những “bể chứa carbon” khổng lồ, hấp thụ CO₂ trong khí quyển và góp phần điều hòa khí hậu. Khi cây bị chặt hạ, không chỉ khả năng lưu trữ carbon bị mất đi mà lượng carbon tích tụ trong cây cũng được giải phóng trở lại bầu khí quyển, góp phần thúc đẩy hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Nhiệt độ tăng và mô hình mưa thay đổi do biến đổi khí hậu khiến nhiều loài thực vật vốn từng sinh trưởng tốt trong rừng không còn điều kiện thuận lợi. Những loài phụ thuộc vào lượng mưa ổn định khó tồn tại trong điều kiện khô hạn; trong khi các loài ưa mát mẻ lại gặp nguy hiểm khi khí hậu nóng lên.
Phá rừng còn làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu vì số lượng cây xanh giảm, dẫn đến khả năng hấp thụ CO₂ và điều tiết nhiệt độ ngày càng suy yếu, khiến hệ thống khí hậu toàn cầu thêm mong manh.
Khi rừng bị chặt phá, các loài xâm lấn thường nhanh chóng tràn vào chiếm lĩnh môi trường mới. Chúng cạnh tranh khốc liệt với thực vật bản địa về ánh sáng, nước và dinh dưỡng. Thường thì các loài xâm lấn có sức chịu đựng cao hơn trước hạn hán, cháy rừng hoặc biến động khí hậu, khiến chúng lấn át những loài bản địa vốn quen với môi trường ổn định.
Hậu quả là nhiều loài bản địa bị đẩy lùi, làm giảm tính đa dạng sinh học. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thực vật mà còn đến động vật vốn phụ thuộc vào cây bản địa để làm thức ăn hoặc nơi trú ẩn. Trong nhiều trường hợp, loài xâm lấn có thể chiếm lĩnh hoàn toàn, biến rừng thành một hệ sinh thái đơn điệu, nghèo nàn.
Dù hậu quả của phá rừng vô cùng rộng lớn, nhưng chưa phải là quá muộn để hành động. Tái trồng rừng và phủ xanh đất trống là những bước quan trọng nhằm phục hồi hệ sinh thái đã mất và bảo vệ các loài thực vật. Việc trồng cây và khôi phục các loài bản địa không chỉ tái tạo môi trường sống cho cây cối mà còn cho cả động vật.
Một hướng tiếp cận hiệu quả là nông lâm kết hợp (agroforestry), trong đó cây được trồng đan xen với hệ thống nông nghiệp. Cách này giúp giảm nhu cầu phá rừng quy mô lớn mà vẫn đảm bảo sinh kế cho cộng đồng. Bên cạnh đó, việc bảo tồn những cánh rừng hiện hữu bằng các phương thức khai thác bền vững có thể ngăn chặn tổn thất thêm cho hệ sinh thái quý giá.
Chúng ta cũng có thể hỗ trợ những sáng kiến bảo vệ loài thực vật nguy cấp. Các vườn thực vật, ngân hàng hạt giống và các tổ chức bảo tồn đóng vai trò thiết yếu trong việc lưu giữ và duy trì sự sống của các loài hiếm. Tham gia và ủng hộ những nỗ lực này đồng nghĩa với việc chúng ta đang góp phần gìn giữ sự sống cho thế hệ mai sau.
Tác động của phá rừng lên thực vật là không thể phủ nhận, nhưng không phải không thể đảo ngược. Thông qua bảo tồn có mục tiêu, tái trồng rừng và bảo vệ các điểm nóng đa dạng sinh học, chúng ta có thể bảo đảm cho sự sống của thực vật tiếp tục nảy nở. Sự mất mát các loài cây do phá rừng là một bi kịch, nhưng đồng thời cũng là lời kêu gọi hành động. Bạn sẽ đóng vai trò gì trong việc bảo vệ những loài cây vốn duy trì sự sống của hệ sinh thái? Quyết định nằm ở chính chúng ta.