Khi nghĩ đến thực vật và nấm, chúng ta thường hình dung chúng là hai vương quốc riêng biệt trong tự nhiên. Thế nhưng, ẩn sâu bên dưới, thực vật và nấm lại chia sẻ một mối quan hệ độc đáo và tinh vi, mang lại lợi ích cho cả đôi bên.
Mối quan hệ đó được gọi là cộng sinh — một hiện tượng sinh học trong đó hai loài sinh vật khác nhau cùng tồn tại và tương tác theo cách đôi bên cùng có lợi.
Mặc dù cộng sinh khá phổ biến trong tự nhiên, nhưng mối quan hệ giữa thực vật và nấm lại đặc biệt cuốn hút nhờ sự phức tạp cũng như vai trò to lớn của nó trong việc duy trì các hệ sinh thái. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các mối quan hệ cộng sinh giữa thực vật và nấm, tập trung vào những kiểu hợp tác khác nhau, tầm quan trọng sinh thái, và cách chúng góp phần nuôi dưỡng sức khỏe tổng thể của môi trường.
Mối quan hệ cộng sinh nổi tiếng và phổ biến nhất giữa thực vật và nấm chính là cộng sinh nấm rễ (mycorrhiza). Trong hình thức cộng sinh này, các sợi nấm (hyphae) gắn vào rễ cây, hình thành một mạng lưới đôi bên cùng có lợi. Có hai dạng chính của cộng sinh nấm rễ: ngoại cộng sinh (ectomycorrhiza) và nội cộng sinh (endomycorrhiza). Ở ngoại cộng sinh, nấm bao quanh bên ngoài rễ cây; còn ở nội cộng sinh, sợi nấm xâm nhập vào bên trong tế bào rễ. Nấm rễ giúp cây hấp thụ nước và các dưỡng chất thiết yếu như photpho và nitơ từ đất — những chất mà nếu không có nấm, cây sẽ khó tiếp cận. Đổi lại, cây cung cấp cho nấm các loại carbohydrate và đường được tạo ra thông qua quang hợp — nguồn sống quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của nấm. Mối quan hệ này đặc biệt quan trọng đối với sự sống còn của nhiều loài thực vật, nhất là cây gỗ ở những vùng đất nghèo dinh dưỡng. Nghiên cứu cho thấy khoảng 80% các loài thực vật trên Trái Đất có một dạng cộng sinh nấm rễ nào đó. Nếu thiếu nấm, nhiều loài cây sẽ khó lòng tồn tại trong môi trường tự nhiên.
Một dạng cộng sinh hấp dẫn khác diễn ra khi nấm sống bên trong mô thực vật, được gọi là nấm nội sinh (endophyte). Những loài nấm này không gây hại cho cây chủ; ngược lại, chúng thường mang đến nhiều lợi ích. Nấm nội sinh có thể tạo ra các hợp chất sinh học giúp bảo vệ cây trước côn trùng ăn lá, mầm bệnh, và cả những điều kiện khắc nghiệt như hạn hán. Trong một số trường hợp, chúng còn giúp cây tăng sức đề kháng với bệnh bằng cách sản sinh các hợp chất kháng nấm hoặc kháng khuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng trong nông nghiệp, nơi cây trồng thường xuyên đối mặt với sâu bệnh. Nhờ hỗ trợ sức khỏe thực vật, nấm nội sinh giúp giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học, từ đó trở thành yếu tố thiết yếu cho canh tác bền vững.
Một ví dụ kỳ diệu về cộng sinh thực vật – nấm chính là địa y. Địa y không phải là một sinh vật đơn lẻ mà là mối cộng sinh phức hợp giữa một loài nấm và một đối tác quang hợp, thường là tảo hoặc vi khuẩn lam. Nấm cung cấp cấu trúc và sự bảo vệ, trong khi tảo/quang khuẩn quang hợp để tạo ra thức ăn nuôi cả hai. Địa y có khả năng sống sót ở những môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái Đất — từ sa mạc khô cằn, núi cao cho đến vùng băng giá Bắc Cực. Mối quan hệ cộng sinh này cho phép chúng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm thấp và bức xạ cực tím mạnh. Địa y còn là chỉ thị sinh học quan trọng về chất lượng không khí, vì chúng rất nhạy cảm với ô nhiễm. Chính khả năng tồn tại ở môi trường nghèo dinh dưỡng đã khiến địa y trở thành đối tượng quý giá trong nghiên cứu sinh thái và giám sát môi trường.
Ngoài những mối quan hệ cộng sinh hữu hình, nấm còn đóng vai trò then chốt trong hệ sinh thái đất. Chúng tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ, bẻ gãy xác cây, lá rụng và các vật chất khác thành những hợp chất đơn giản. Quá trình này giải phóng dưỡng chất trở lại vào đất để cây hấp thụ. Nếu không có nấm, quá trình phân hủy sẽ chậm chạp hơn nhiều, khiến đất thiếu dưỡng chất cần thiết để duy trì sự sống thực vật. Chu trình dinh dưỡng này cực kỳ quan trọng để bảo vệ độ phì nhiêu của đất và thúc đẩy sự phát triển cây trồng. Trong tự nhiên, nấm đất chính là những “nhà phân hủy” hiệu quả nhất, giữ cho hệ sinh thái cân bằng và trù phú.
Mối quan hệ cộng sinh giữa thực vật và nấm mang lại lợi ích to lớn, cả cho tự nhiên lẫn cho nông nghiệp của con người. Trong tự nhiên, cây và nấm hợp tác để duy trì sự ổn định của hệ sinh thái. Nấm hỗ trợ cây phát triển, cải thiện chu trình dinh dưỡng, qua đó góp phần vào sức khỏe tổng thể của rừng, thảo nguyên và nhiều hệ sinh thái khác. Trong nông nghiệp, việc ứng dụng nấm rễ đã chứng minh khả năng cải thiện năng suất cây trồng và chất lượng đất. Nông dân có thể tăng sức đề kháng của cây, giảm nhu cầu phân bón hóa học và cải thiện kết cấu đất nhờ thúc đẩy các mối liên kết cộng sinh có lợi. Nấm rễ hiện đã được sử dụng trong canh tác hữu cơ, góp phần thúc đẩy sản xuất bền vững và hạn chế sự phụ thuộc vào hóa chất. Ngoài ra, nấm còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đa dạng sinh học. Mối quan hệ của chúng với thực vật tạo ra những hệ sinh thái đa dạng và bền vững, đủ khả năng chống chọi với biến đổi khí hậu, sâu bệnh và dịch bệnh.
Các mối quan hệ cộng sinh giữa thực vật và nấm chính là minh chứng cho sự phức tạp và tính phụ thuộc lẫn nhau của sự sống trên Trái Đất. Những mối quan hệ này là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại của cây, nấm và vô số sinh vật khác. Hiểu được tầm quan trọng của chúng và nỗ lực bảo vệ chính là chìa khóa để duy trì đa dạng sinh học và sức khỏe hệ sinh thái. Dù là mạng lưới nấm rễ nâng đỡ sự phát triển của cây, nấm nội sinh bảo vệ mùa màng, hay địa y sống sót nơi khắc nghiệt, mối liên kết cây – nấm đều vô cùng quan trọng với sự sống. Khi tiếp tục khám phá thế giới tự nhiên, điều cốt yếu là chúng ta phải nhận thức được giá trị của mối cộng sinh này và có hành động để bảo tồn các hệ sinh thái mà chúng nuôi dưỡng.