Bạn đã bao giờ rùng mình khi xem một bộ phim — không phải vì những gì bạn nhìn thấy, mà vì những gì bạn nghe được?
Âm thanh rền rĩ khi nhân vật phản diện sắp xuất hiện, tiếng đàn dương cầm khe khẽ trong khoảnh khắc chia ly, hay sự im lặng đột ngột trước một vụ nổ — tất cả đều là nhờ nghệ thuật thiết kế âm thanh.
Trong điện ảnh, âm thanh không chỉ là lớp nền mà nó là công cụ kể chuyện đầy quyền năng, tạo cảm xúc, gia tăng kịch tính và thổi hồn vào từng khung hình. Hãy cùng khám phá cách hiệu ứng âm thanh và nhạc nền làm nên "phép thuật điện ảnh" kỳ diệu như thế nào.
Thiết kế âm thanh trong phim bao gồm mọi thứ bạn nghe ngoài lời thoại: hiệu ứng âm thanh, tiếng động môi trường, kỹ thuật foley, và nhạc nền. Nếu hình ảnh kể chuyện bằng thị giác, thì âm thanh tạo nên cảnh giới cảm xúc của phim.
Từ tiếng gầm rú của tàu vũ trụ đến tiếng lá xào xạc trong gió, mọi chi tiết đều được tạo tác cẩn trọng nhằm dẫn dắt cảm xúc người xem. Thuật ngữ "sound design" bắt đầu nổi lên từ thập niên 1970, đặc biệt qua loạt phim Star Wars của George Lucas, nơi nhà thiết kế âm thanh Ben Burtt đã tạo ra những cảnh âm thanh độc nhất vô nhị, thay đổi mãi mãi cách chúng ta cảm nhận thế giới khoa học viễn tưởng.
Hiệu ứng âm thanh còn gọi là SFX giúp tái tạo thế giới mà bạn thấy trên màn ảnh. Tiếng sấm sét, xe va chạm, bước chân trong hành lang... tất cả khiến thế giới phim trở nên chân thật hơn.
Tuy nhiên, phần lớn những âm thanh này không được ghi âm tại hiện trường. Thay vào đó, chúng được tạo nên trong phòng thu bằng những vật dụng hết sức đời thường.
Đây là nơi các nghệ sĩ foley thể hiện tài năng. Muốn tạo âm thanh bước đi trên tuyết? Hãy bóp vụn bột bắp bằng găng tay da. Muốn giả âm xương gãy? Bẻ một cọng cần tây. Foley là nghệ thuật vừa sáng tạo vừa kỹ thuật, góp phần tạo nên tính chân thực cho phim ảnh. Hãy nghĩ đến âm thanh căng thẳng trong phim Inception — tiếng kèn chói lói, tiếng súng vang vọng, hiện thực méo mó — tất cả cuốn người xem vào những tầng giấc mơ đầy siêu thực.
Nếu hiệu ứng âm thanh xây dựng bối cảnh, thì nhạc nền chính là động lực cảm xúc. Một bản nhạc phim có thể thiết lập không khí ngay cả trước khi nhân vật cất lời.
Bạn còn nhớ tiếng đàn dây rùng rợn trong Jaws không? Chỉ hai nốt nhạc đã tạo nên một trong những cảm giác kinh hoàng mang tính biểu tượng nhất lịch sử điện ảnh. Những nhà soạn nhạc đại tài như Hans Zimmer, John Williams và Ennio Morricone đã định hình cách ta cảm nhận phim ảnh. Âm nhạc của họ không chỉ hỗ trợ cốt truyện mà trở thành một phần không thể tách rời khỏi nó. Giai điệu bay bổng trong Interstellar hay những bản nhạc thần kỳ trong Harry Potter gắn liền với cảm xúc, ký ức và trải nghiệm của người xem.
Trong điện ảnh, sự im lặng cũng có thể mạnh mẽ không kém âm nhạc hay hiệu ứng. Khi được sử dụng đúng lúc, nó tạo ra sự căng thẳng đến nghẹt thở hoặc chiều sâu cảm xúc sâu sắc.
Một khoảng lặng đột ngột có thể khiến khán giả nín thở, dán mắt vào màn hình. Trong phim A Quiet Place, sự im lặng trở thành vũ khí sinh tồn và là minh chứng hoàn hảo cho nghệ thuật tiết chế âm thanh. Im lặng không phải là thiếu sót, mà là một lựa chọn có chủ đích. Nó điều hướng sự chú ý của khán giả và giữ vai trò then chốt trong nhịp điệu và sự hồi hộp.
Một cảnh phim có thể bao gồm hàng chục lớp âm thanh riêng biệt, tất cả được hòa trộn tinh tế trong quá trình gọi là mixing. Tiếng đèn huỳnh quang, âm thanh giao thông xa xa, sàn gỗ kẽo kẹt, nhạc nền mơ hồ và lời thoại rõ ràng — tất cả phải được cân bằng sao cho khán giả nghe đúng thứ cần nghe, vào đúng thời điểm. Trong những bộ phim đoạt giải như Dunkirk, âm thanh được phối hợp để khuếch đại sự lo lắng — bằng tiếng đồng hồ tích tắc vang âm dưới hàng lớp hiệu ứng và nhạc nền. Theo kỹ sư âm thanh Richard King: "Mọi âm thanh đều phải phục vụ cảm giác ngột ngạt và khẩn cấp". Chính sự phối hợp tỉ mỉ ấy đã nâng tầm câu chuyện.
Mỗi thể loại phim đòi hỏi chiến lược âm thanh riêng biệt. Phim kinh dị sống nhờ tiếng động sắc nhọn bất ngờ, những lời thì thầm rợn gáy và khoảng lặng kéo dài tạo nên hồi hộp.
Phim hài thường dùng nhạc nền ngộ nghĩnh hoặc hiệu ứng phóng đại để tạo tiếng cười. Phim hành động thì ngập tràn tiếng nổ, đạn bay, động cơ gầm rú. Còn thể loại khoa học viễn tưởng và kỳ ảo thì xây dựng cả thế giới âm thanh từ đầu. Tiếng rồng gầm trong Game of Thrones, tiếng vù vù của kiếm ánh sáng (lightsaber), hay tiếng rung trầm của tàu vũ trụ — tất cả đều được sáng tạo từ con số 0 để khiến điều phi thực trở nên thật hơn bao giờ hết.
Nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học nhận thức cho thấy âm thanh ảnh hưởng đến cảm xúc con người nhanh và mạnh hơn hình ảnh.
Bộ não chúng ta xử lý âm thanh nhanh hơn, và âm nhạc có thể kích hoạt hệ limbic — vùng não liên quan đến cảm xúc.
Đó là lý do vì sao một giai điệu đúng lúc có thể khiến ta rơi nước mắt, nổi da gà, hay vỡ òa trong cảm xúc — kể cả khi chỉ đi kèm một hình ảnh đơn giản.
Các nhà làm phim tận dụng điều này triệt để. Một bản nhạc piano chậm có thể tô đậm khoảnh khắc suy sụp, trong khi tiếng kèn chiến thắng báo hiệu khoảnh khắc đỉnh cao. Có thể bạn không để ý đến âm nhạc — nhưng chắc chắn bạn sẽ cảm nhận được.
Thiết kế âm thanh quan trọng đến mức Giải Oscar dành hẳn hai hạng mục riêng: Biên tập âm thanh xuất sắc và Hòa âm xuất sắc.
Những phim như Gravity, Mad Max: Fury Road và Dune đã được vinh danh vì tạo ra thế giới âm thanh sống động không thua gì phần hình ảnh.
Các chuyên gia như Mark Mangini và Gary Rydstrom từng khẳng định: "Âm thanh tuyệt vời là thứ vô hình nhưng không thể quên". Chính nó là mảnh ghép hoàn thiện trải nghiệm thị giác.
Với sự ra đời của Dolby Atmos và âm thanh vòm đa chiều (spatial audio), thiết kế âm thanh đã bước vào một kỷ nguyên hoàn toàn mới — cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Những công nghệ này đặt âm thanh phía trên, bên dưới, và xung quanh khán giả, tạo cảm giác chìm đắm tuyệt đối. Bạn không chỉ xem phim — bạn sống trong đó. Sự khác biệt trở nên rõ ràng khi bạn xem một phim như 1917 hay Top Gun: Maverick trong rạp chiếu có âm thanh vòm chất lượng cao. Tiếng máy bay gầm thét phía sau lưng, hơi thở khẽ vang bên tai — mọi thứ kéo bạn sâu hơn vào mạch truyện.