Từ rất lâu trước khi chiếc máy quay phim hiện đại ra đời, con người đã bị mê hoặc bởi ý tưởng ghi lại và trình chiếu chuyển động.
Ngay từ thời cổ đại, những hình thức như múa rối bóng và tranh vẽ quay vòng đã mang đến ảo giác chuyển động đơn sơ nhưng đầy kỳ thú.
Niềm say mê ấy đã dần dần mở đường cho hàng loạt phát minh đột phá, từng bước đưa chúng ta đến với trải nghiệm điện ảnh phong phú ngày nay. Nhưng làm sao chúng ta lại đi từ những hình ảnh tĩnh đến những bộ phim sống động? Câu chuyện ấy là hành trình đan xen giữa sự sáng tạo, lòng kiên trì và khát khao khám phá công nghệ.
Một trong những thiết bị sớm nhất giúp hình ảnh tĩnh trở nên sinh động là chiếc đèn chiếu ma thuật. Ra đời vào thế kỷ 17, có thể do nhà khoa học người Hà Lan Christiaan Huygens phát minh, thiết bị quang học này sử dụng nguồn sáng để chiếu hình ảnh được vẽ trên kính qua thấu kính lên tường hoặc màn chiếu. Những chiếc đèn chiếu ban đầu không chỉ là đồ chơi giải trí—chúng còn phục vụ giáo dục và kể chuyện. Khi thấu kính được cải tiến và ánh sáng trở nên mạnh hơn, các buổi trình chiếu bằng đèn chiếu ma thuật đã trở nên vô cùng phổ biến ở châu Âu trong thế kỷ 18 và 19. Dù hình ảnh vẫn là tĩnh, nhưng những người trình chiếu khéo léo có thể thay đổi hình nhanh hoặc chồng các hiệu ứng, tạo nên cảm giác chuyển động đầy nguyên sơ.
Bước sang thế kỷ 19, các nhà phát minh bắt đầu tìm cách tái hiện chuyển động thực sự thông qua chuỗi hình ảnh liên tiếp. Những thiết bị như phenakistoscope (1832) và zoetrope (1834) chính là những cột mốc quan trọng. Cả hai đều sử dụng một chuỗi hình vẽ mô phỏng các giai đoạn khác nhau của chuyển động. Khi được quay và nhìn qua khe, những hình ảnh ấy dường như sống dậy. Chúng đã chứng minh một nguyên lý cơ bản của điện ảnh: sự lưu ảnh trong thị giác. Đây là hiện tượng quang học khiến mắt người hợp nhất một chuỗi hình ảnh nhanh thành một chuyển động liền mạch.
Sự ra đời của nhiếp ảnh vào đầu thế kỷ 19 đã thêm một mảnh ghép then chốt. Thay vì phải vẽ tay từng hình, các nhà sáng chế giờ đây có thể ghi lại cảnh thật từ cuộc sống. Những người tiên phong như Joseph Nicéphore Niépce và Louis Daguerre đã cách mạng hóa cách ghi nhận hình ảnh. Năm 1878, nhiếp ảnh gia người Anh Eadweard Muybridge còn tiến xa hơn. Ông dùng một loạt máy ảnh đặt liên tiếp để chụp cảnh một con ngựa đang phi nước đại, chứng minh rằng trong lúc chạy, có lúc cả bốn vó đều rời khỏi mặt đất. Khi những bức ảnh này được xem liên tiếp, chúng tạo ra ảo giác chuyển động—và gieo mầm cho điện ảnh hiện đại.
Trong khi nhiếp ảnh phát triển nhanh chóng, hình ảnh ban đầu vẫn được in trên kính dày—không thuận tiện cho chuyển động. Bước đột phá đến khi phim celluloid được phát minh vào cuối thế kỷ 19. Những nhà sáng chế như George Eastman và Hannibal Goodwin đã tạo ra vật liệu nền trong suốt, dẻo và có thể chứa lớp nhũ tương ảnh. Nhờ đó, hình ảnh có thể được ghi lại thành dải dài và dễ dàng di chuyển qua máy quay lẫn máy chiếu. Chất liệu này đã trở thành nền tảng cho ngành làm phim sơ khai.
Tới những năm 1890, các nhà sáng chế bắt đầu chạy đua phát triển thiết bị có thể ghi lại và chiếu chuyển động trên phim. Một trong những người tiên phong là Thomas Edison với nhóm của ông đã chế tạo ra Kinetograph (máy quay) và Kinetoscope (thiết bị xem qua lỗ nhỏ) để quay và trình chiếu những đoạn phim ngắn. Tuy nhiên, các thiết bị này chỉ cho phép một người xem mỗi lần.
Cùng thời điểm đó, hai anh em người Pháp Auguste và Louis Lumière đã phát minh ra Cinématographe—một cỗ máy nhỏ gọn có thể vừa quay vừa chiếu hình ảnh cho đám đông. Buổi chiếu công khai của họ tại Paris năm 1895 được xem là khai sinh của nền điện ảnh thương mại.
Ban đầu, phim ảnh rất đơn giản—chỉ là những cảnh công nhân tan ca, tàu đến ga hay trẻ em nô đùa. Nhưng các nhà làm phim nhanh chóng khám phá khả năng kể chuyện.
Georges Méliès, một ảo thuật gia trở thành đạo diễn, đã dùng điện ảnh để tạo nên thế giới kỳ ảo và phi thực. Tác phẩm “Chuyến đi đến Mặt trăng” năm 1902 của ông đã kết hợp cốt truyện, kỹ xảo và dàn dựng sáng tạo, mở ra kỷ nguyên mới cho nghệ thuật kể chuyện bằng hình ảnh.
Những người khác cũng nối gót, biến phim ảnh từ trò tiêu khiển kỹ thuật thành công cụ mạnh mẽ của nghệ thuật tự sự.
Hiểu về công nghệ điện ảnh thời kỳ đầu giúp ta trân trọng hơn “phép màu” trong mỗi bộ phim ta xem. Đằng sau những cỗ máy ấy là những bộ óc tiên phong biết mơ mộng trong giới hạn của thực tế. Chính họ đã định hình nên một trong những công cụ kể chuyện mạnh mẽ nhất lịch sử loài người.
Khi truyền thông hình ảnh tiếp tục tiến hóa, việc hiểu về cội nguồn ấy nhắc ta rằng mọi sáng tạo đều bắt đầu từ sự tò mò.
Có phải chiếc zoetrope quay tròn đã thu hút bạn? Hay buổi chiếu công khai đầu tiên của anh em Lumière? Mỗi người đều có một khoảnh khắc lịch sử điện ảnh khiến họ say mê. Hãy chia sẻ phát minh yêu thích của bạn—hoặc cho chúng tôi biết nếu bạn từng thử một trong những thiết bị kỳ diệu đó!
Hiểu về công nghệ điện ảnh thời kỳ đầu giúp ta trân trọng hơn “phép màu” trong mỗi bộ phim ta xem. Đằng sau những cỗ máy ấy là những bộ óc tiên phong biết mơ mộng trong giới hạn của thực tế. Chính họ đã định hình nên một trong những công cụ kể chuyện mạnh mẽ nhất lịch sử loài người.
Khi truyền thông hình ảnh tiếp tục tiến hóa, việc hiểu về cội nguồn ấy nhắc ta rằng mọi sáng tạo đều bắt đầu từ sự tò mò.
Có phải chiếc zoetrope quay tròn đã thu hút bạn? Hay buổi chiếu công khai đầu tiên của anh em Lumière? Mỗi người đều có một khoảnh khắc lịch sử điện ảnh khiến họ say mê. Hãy chia sẻ phát minh yêu thích của bạn—hoặc cho chúng tôi biết nếu bạn từng thử một trong những thiết bị kỳ diệu đó!