Rùa biển là những sinh vật hấp dẫn, nổi tiếng với những chuyến di cư dài và thói quen làm tổ độc đáo. Một trong những hành vi đáng chú ý nhất của chúng là leo lên các bãi biển, đào hố và đẻ trứng.
Nhưng tại sao rùa biển lại bỏ ra nhiều công sức như vậy? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về lý do đằng sau hành vi kỳ diệu này và vai trò của nó trong việc duy trì sự sống của các loài rùa biển!
Dù dành phần lớn cuộc đời trong đại dương, rùa biển vẫn quay trở lại đất liền để đẻ trứng. Điều này có vẻ như trái ngược, bởi chúng vốn là sinh vật sống dưới nước, nhưng việc làm tổ trên đất liền lại rất cần thiết cho sự sống còn của con non.
Rùa biển cần tìm một nơi an toàn, kín đáo trên bãi biển để cung cấp điều kiện lý tưởng cho trứng phát triển. Độ ấm của cát đóng vai trò quan trọng trong quá trình ấp trứng, bởi nhiệt độ của cát điều chỉnh thời gian phát triển của phôi. Quá trình này cần thiết để đảm bảo sự sống còn của những con non khi chúng nở ra.
Khi rùa biển cái trở lại bãi biển, chúng bản năng đào một cái hố trong cát bằng các vây sau. Cái tổ này rất quan trọng để bảo vệ trứng khỏi các loài săn mồi, tác động của môi trường và những mối đe dọa khác. Cái hố sâu giúp che giấu trứng khỏi những nguy hiểm tiềm tàng, đồng thời cung cấp nhiệt độ cần thiết để ấp trứng trong phạm vi nhiệt độ tối ưu.
Độ sâu của hố có thể khác nhau, nhưng thường là vài feet, đảm bảo rằng trứng được bảo vệ và nhiệt độ duy trì ổn định suốt thời gian ấp.
Nhiệt độ của cát nơi rùa biển đẻ trứng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của phôi. Đây là một hệ thống xác định giới tính phụ thuộc vào nhiệt độ, nghĩa là nhiệt độ quyết định giới tính của rùa con. Nhiệt độ cát cao hơn thường tạo ra nhiều rùa con cái hơn, trong khi nhiệt độ thấp hơn tạo ra nhiều rùa con đực.
Sự cân bằng tinh tế này rất quan trọng để duy trì tỷ lệ giới tính của các loài rùa biển. Vì biến đổi khí hậu đang làm tăng nhiệt độ cát, ngày càng có nhiều lo ngại về tương lai của các loài rùa biển, với số lượng con cái tăng lên, có khả năng đe dọa loài này trong dài hạn.
Khi trứng được đẻ xong, rùa mẹ dùng cát che lại và trở về biển, để trứng tự ấp. Tùy thuộc vào loài và điều kiện môi trường, có thể mất từ 45 đến 75 ngày để trứng nở.
Khi đến thời điểm, rùa con sẽ phá vỡ vỏ và bắt đầu cuộc hành trình đầy hiểm nguy ra biển. Đây là một hành trình nguy hiểm, bởi chúng rất dễ bị các loài săn mồi như chim tấn công, thậm chí cả con người. Tuy nhiên, chỉ một phần nhỏ trong số rùa con sống sót đến tuổi trưởng thành, khiến những giai đoạn đầu đời trở nên cực kỳ quan trọng đối với sự tồn tại của loài.
Thật đáng kinh ngạc, rùa biển cái quay lại đúng những bãi biển nơi chúng đã chào đời để đẻ trứng. Hành vi này được gọi là “natal homing”, một quá trình bản năng được mài dũa qua hàng triệu năm.
Các nhà nghiên cứu tin rằng rùa biển sử dụng một loạt các tín hiệu từ môi trường, chẳng hạn như từ trường Trái Đất và các đặc điểm độc đáo của bãi biển, để định hướng trở về nơi chúng đã sinh ra. Hành vi homing này đảm bảo rằng rùa biển làm tổ ở một môi trường phù hợp, tăng cơ hội sống sót cho thế hệ tiếp theo.
Quá trình làm tổ của rùa biển là một phần kỳ diệu và không thể thiếu trong vòng đời của chúng. Việc leo lên bãi biển, đào hố và đẻ trứng có vẻ như là một nhiệm vụ đơn giản, nhưng thực tế lại bao gồm các yếu tố sinh học, môi trường và tiến hóa phức tạp.
Sự sống còn của các loài rùa biển phụ thuộc rất nhiều vào những hành vi làm tổ này, và với những thách thức từ biến đổi khí hậu, hoạt động của con người và mất môi trường sống, tương lai của rùa biển đang bị đe dọa. Bảo vệ các bãi làm tổ, giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng và bảo tồn các môi trường sống tự nhiên là những bước cần thiết để đảm bảo sự tồn tại bền vững của các loài rùa biển trên khắp thế giới!