Voi Ấn Độ, một phân loài của voi châu Á, đã được xếp vào danh sách loài nguy cấp từ năm 1986. Trong khi voi Sumatra và voi Sri Lanka chỉ sinh sống tại các khu vực cụ thể, voi Ấn Độ phân bố rộng rãi khắp nhiều nơi trên lục địa châu Á.


Mặc dù có phạm vi phân bố rộng hơn, số lượng voi Ấn Độ trong tự nhiên hiện chỉ được ước tính khoảng từ 20.000 đến 25.000 cá thể, và đang giảm dần qua từng năm.


Bài viết này sẽ tìm hiểu các mối đe dọa mà voi Ấn Độ đang đối mặt và những nỗ lực đang được triển khai để bảo vệ chúng.


Các mối đe dọa


Mất môi trường sống và sự phân mảnh


Mất môi trường sống và sự phân mảnh được coi là mối đe dọa chính đối với voi Ấn Độ. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và phát triển cơ sở hạ tầng khắp châu Á đã đẩy nhanh sự phá hủy môi trường sống tự nhiên của chúng. Việc mở rộng các khu định cư, khai thác mỏ, chuyển đổi đất thành đồn điền và xây dựng cơ sở hạ tầng tuyến tính là những nguyên nhân chính. Các hoạt động này làm gián đoạn đường di cư truyền thống, buộc voi phải di chuyển thành các nhóm nhỏ hơn và dẫn đến sự cô lập. Sự phân mảnh này làm tăng nguy cơ mất đa dạng di truyền và khiến chúng dễ bị tổn thương hơn trước dịch bệnh và thiên tai. Tại Ấn Độ, số lượng voi đã giảm đáng kể tới 70% trong sáu thập kỷ qua. Các nhà khoa học cảnh báo rằng, với những tác động dự kiến từ biến đổi khí hậu, hơn 40% môi trường sống của voi tại Ấn Độ có thể bị mất vào năm 2070.


Xung đột giữa con người và voi


Khi môi trường sống của voi bị mất do sự mở rộng của con người, những cuộc chạm trán giữa voi và con người trở nên ngày càng phổ biến. Nhiều cá thể voi, đặc biệt là những con sống ngoài khu vực được bảo vệ, thường xâm lấn vào đất nông nghiệp, gây thiệt hại cho mùa màng và tài sản.


Khi nông dân và các cộng đồng địa phương xem voi như một mối đe dọa đối với sinh kế của mình, các hành động trả đũa có thể xảy ra. Những xung đột này đã dẫn đến các trường hợp đầu độc hoặc sử dụng những biện pháp gây chết khác để ngăn chặn voi phá hoại.


Bắt giữ trái phép


Trong lịch sử, voi Ấn Độ đã bị bắt từ tự nhiên để sử dụng trong các ngành công nghiệp như khai thác gỗ, đặc biệt tại các quốc gia như Thái Lan. Sau lệnh cấm khai thác gỗ vào năm 1989 ở Thái Lan, hàng nghìn con voi bị nuôi nhốt và người điều khiển chúng rơi vào cảnh thất nghiệp, khiến nhiều con bị đẩy vào ngành du lịch. Sự thay đổi này đưa voi vào các hoạt động như cưỡi, biểu diễn và làm trò tiêu khiển.


Nghiên cứu cho thấy những con voi bị bắt từ tự nhiên thường có tuổi thọ ngắn hơn đáng kể so với những con sinh ra trong điều kiện nuôi nhốt, trung bình ít hơn bảy năm tuổi thọ. Ngoài ra, voi bị bắt từ tự nhiên phải chịu sự đối xử khắc nghiệt hơn trong giai đoạn huấn luyện ban đầu, đặc biệt là khi chúng còn nhỏ hoặc tỏ ra chống đối. Tất cả các con voi nuôi nhốt đều đối mặt với nguy cơ tử vong cao nhất trong năm đầu tiên.


Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc bắt voi từ tự nhiên có tác động tiêu cực lâu dài đến khả năng sinh sản của voi cái. Mặc dù các quốc gia như Ấn Độ, Việt Nam và Myanmar đã ban hành lệnh cấm hoàn toàn việc bắt giữ voi hoang dã, nạn săn trộm trái phép vẫn tiếp diễn. Những chú voi con và voi non thường bị nhắm đến, dẫn đến việc những con voi mẹ hoặc voi trưởng thành bảo vệ chúng bị giết hại. Mặc dù voi châu Phi thường gắn liền với nạn săn trộm ngà, một số cá thể voi châu Á đực có ngà cũng trở thành mục tiêu tại một số khu vực.


Thông tin thú vị về voi Ấn Độ


Voi Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái khi giúp phân tán hạt giống và mở lối đi trong các khu rừng rậm, tạo điều kiện cho các loài động vật khác. Trong nhiều thế kỷ, chúng cũng mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, xuất hiện nổi bật trong các truyền thống nghệ thuật của những cộng đồng con người chung sống cùng chúng. Ngoài ra, voi là loài động vật có trí thông minh và tính xã hội cao, thể hiện cảm xúc phức tạp, lòng đồng cảm và khả năng tự nhận thức.


Chúng ta có thể làm gì?


Ở những khu vực cấm khai thác gỗ, các tổ chức như Quỹ Bảo vệ Voi (Save Elephant Foundation) đang nỗ lực cung cấp nơi trú ẩn cho voi và những người điều khiển chúng, nhằm ngăn chúng bị ép buộc tham gia các hoạt động bóc lột như ăn xin trên đường phố hoặc biểu diễn trong rạp xiếc. Một ví dụ điển hình là Công viên Voi Tự Nhiên (Elephant Nature Park) ở miền bắc Thái Lan, nơi đang nuôi dưỡng và phục hồi hơn 100 con voi cùng một lúc.


Tại một số khu vực ở Myanmar, các đội kiểm lâm hợp tác với Hiệp hội Bảo tồn Động vật Hoang dã (Wildlife Conservation Society) để bảo vệ và quản lý quần thể voi hoang dã. Họ sử dụng các công cụ như Hệ thống Giám sát và Báo cáo Không gian (SMART), một phần mềm dựa trên hệ thống thông tin địa lý, để thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu từ các cuộc tuần tra. SMART cho phép các nhà quản lý công viên triển khai lực lượng kiểm lâm một cách chiến lược tại các khu vực có hoạt động săn trộm hoặc vi phạm trái phép, tối ưu hóa phân bổ tài nguyên và cải thiện kế hoạch quản lý.


Tính đến năm 2022, các đội kiểm lâm tại khu vực Rakhine Yoma Elephant Range ở Myanmar đã phát hiện và phá hủy 25 trại săn trộm trái phép. Dữ liệu thu thập qua SMART tiếp tục được sử dụng để định hướng các cuộc tuần tra và chiến lược bảo tồn trong tương lai.