Gấu xám lấy tên từ màu lông có ánh bạc hoặc vẻ ngoài "hoa râm" của chúng, mặc dù thường bị nhầm lẫn với từ "grisly", nghĩa là "khủng khiếp".
Các bạn thân mến, gấu xám, một phân loài của gấu nâu, nổi bật bởi kích thước lớn và cái bướu đặc trưng trên vai.
Màu lông của chúng thay đổi từ nâu sẫm đến vàng nhạt hoặc đen. Gấu đực trưởng thành thường nặng từ 136 đến 363 kg, trong khi gấu cái nặng từ 91 đến 204 kg. Khi đứng trên hai chân sau, gấu đực có thể cao đến 2,4 m.
Khả năng thích nghi:
Gấu xám có khả năng sống trong nhiều loại môi trường, bao gồm rừng núi cao, đồng cỏ subalpine, lãnh nguyên Bắc Cực, vùng đất ngập nước, đồng cỏ, rừng lá kim hỗn hợp và vùng duyên hải.
Khu vực sinh sống:
Hiện nay, gấu xám sinh sống tại Alaska, Wyoming, Montana, Idaho, Washington, có thể cả phía nam Colorado và phía Tây Canada. Trong lịch sử, phạm vi sinh sống của chúng kéo dài từ Alaska đến Mexico, từ Thái Bình Dương đến sông Mississippi. Sự mở rộng của con người ở phía Tây đã khiến số lượng gấu xám giảm mạnh.
Hành vi theo mùa:
Thay vì di cư, gấu xám ngủ đông. Gấu đực di chuyển xa để thiết lập lãnh thổ hoặc tái chiếm nơi sinh sống, trong khi gấu cái phân tán ở khoảng cách ngắn hơn. Chúng có khả năng đi hàng chục dặm, với kích thước lãnh thổ phụ thuộc vào nguồn thức ăn sẵn có.
Mô hình sinh sản:
Gấu cái đạt độ trưởng thành từ 4 đến 7 tuổi và giao phối vào cuối mùa xuân. Trứng được thụ tinh sẽ không cấy vào tử cung cho đến tháng 11, đảm bảo gấu con được sinh ra trong thời gian ngủ đông vào mùa đông. Gấu con ở với mẹ đến bốn năm, trong thời gian này gấu cái không giao phối. Gấu xám có tốc độ sinh sản chậm nhất trong số các loài động vật có vú ở Bắc Mỹ.
Tuổi thọ:
Gấu xám có tuổi thọ từ 20 đến 25 năm.
Chế độ ăn uống:
Là loài ăn tạp, gấu xám tiêu thụ nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm côn trùng, quả mọng, các loại hạt, củ, rễ, xác động vật và cá. Ở Canada và Alaska, cá hồi là nguồn thực phẩm quan trọng. Tại Yellowstone, gấu xám có thể ăn tới 20.000 con sâu bướm mỗi ngày trong mùa hè. Gấu xám có thể dự trữ xác động vật bằng cách phủ cỏ và rêu để bảo quản.
Môi trường sống và săn mồi:
Suy thoái môi trường sống do phát triển, khai thác gỗ, xây dựng đường, khai thác dầu khí và chăn thả gia súc là những mối đe dọa lớn đối với gấu xám. Các biện pháp kiểm soát động vật săn mồi cũng góp phần làm giảm số lượng của chúng. Tại khu vực Yellowstone, hạt thông vỏ trắng, một nguồn thức ăn thiết yếu, đang giảm dần do sự tàn phá của bọ vỏ thông, vấn đề càng trầm trọng bởi biến đổi khí hậu.
Suy giảm:
Từ năm 1850 đến 1970, gấu xám bị loại bỏ khỏi 98% phạm vi sinh sống ban đầu. Ước tính dân số đã giảm từ 50.000 xuống còn khoảng 1.500–1.700 cá thể ngày nay. Năm 1975, gấu xám tại Hoa Kỳ lục địa được xếp vào danh sách loài bị đe dọa theo Đạo luật Các Loài Nguy Cơ Tuyệt Chủng do sự suy giảm nghiêm trọng này.