Vĩ cầm và cello là hai trong số những nhạc cụ dây được yêu thích nhất trên thế giới.


Chúng thường xuất hiện trong dàn nhạc giao hưởng, nhóm nhạc thính phòng, và biểu diễn độc tấu, mỗi loại mang đến một “giọng nói” riêng biệt cho các tác phẩm âm nhạc.


Dù cùng thuộc họ nhạc cụ dây, hai nhạc cụ này khác nhau đáng kể về kích thước, âm vực, phong cách chơi và vai trò âm nhạc. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp chúng ta trân trọng hơn những nét độc đáo của từng nhạc cụ.


1. Kích thước và hình dáng


Một trong những khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa đàn vĩ cầm và đàn cello là kích thước của chúng. Đàn vĩ cầm nhỏ hơn nhiều, với chiều dài thân khoảng 35 cm, thuận tiện để giữ và chơi trên vai. Ngược lại, cello lớn hơn đáng kể, dài khoảng 76 cm, cần được chơi trong tư thế đặt trên sàn và sử dụng trụ chống (endpin) để hỗ trợ trọng lượng. Sự khác biệt về kích thước này ảnh hưởng lớn đến cách chơi và âm thanh mà mỗi nhạc cụ tạo ra.


2. Âm vực và âm thanh


Đàn vĩ cầm có âm vực cao hơn, đóng vai trò như giọng soprano (một loại giọng nữ và có âm vực cao nhất trong tất cả các loại giọng) trong họ nhạc cụ dây, tạo ra những âm thanh sáng, sắc nét và thường rất du dương. Nó có thể chơi các nốt từ G3 (G dưới nốt C) đến C8, dù thông thường chỉ sử dụng trong phạm vi hẹp hơn trong các tác phẩm. Nhờ âm vực cao, đàn vĩ cầm thường nổi bật trong các đoạn nhạc nhanh và phức tạp, là lựa chọn lý tưởng để dẫn dắt giai điệu chính.


Trái lại, đàn cello có âm thanh trầm, dày và sâu lắng, thuộc âm vực baritone (hay giọng nam trung). Đàn cello chơi được từ C2 (hai quãng tám dưới C) đến G5 hoặc A5 khi biểu diễn nâng cao. Âm thanh trầm ấm của đàn cello mang lại cảm giác sâu sắc, giàu cảm xúc, thường đảm nhận vai trò nền tảng hòa âm và nhịp điệu trong dàn nhạc, nhưng cũng rất phù hợp với các đoạn độc tấu biểu cảm.


3. Tư thế chơi và kỹ thuật


Một khác biệt lớn khác nằm ở cách giữ và chơi từng nhạc cụ. Đàn vĩ cầm được giữ ngang, tựa vào vai trái và cố định dưới cằm, cho phép người chơi dễ dàng di chuyển ngón tay dọc theo cần đàn bằng tay trái, trong khi tay phải dùng vĩ kéo. Tư thế này giúp vĩ cầm linh hoạt và đa năng, dễ dàng thực hiện các đoạn nhạc nhanh và kỹ thuật cao.


Đàn cello, ngược lại, được đặt thẳng đứng giữa hai chân người chơi, với thân đàn dựa trên sàn bằng trụ chống. Tư thế này mang lại sự ổn định, nhưng cần nhiều chuyển động tay hơn do cần đàn lớn hơn. Kỹ thuật kéo vĩ của đàn cello cũng khác, đòi hỏi lực nhiều hơn và chuyển động chậm hơn, tạo nên âm thanh trầm hùng đặc trưng.


4. Kích thước vĩ và kỹ thuật kéo vĩ


Vĩ đàn của vĩ cầm và cello cũng khác nhau về kích thước và cách sử dụng. Vĩ đàn vĩ cầm ngắn và nhẹ hơn, thường dài khoảng 74 cm, phù hợp với các động tác kéo vĩ nhanh, nhẹ nhàng, thích hợp với giai điệu nhanh, phức tạp của đàn vĩ cầm. Vĩ cello ngắn hơn một chút nhưng nặng hơn, giúp tạo áp lực cần thiết để tạo ra âm thanh đầy đặn trên dây cello dày hơn.


Kỹ thuật kéo vĩ cũng khác biệt: người chơi đàn cello thường dùng lực nhiều hơn và chuyển động chậm hơn để tạo sự cộng hưởng mong muốn, trong khi đàn vĩ cầm yêu cầu các động tác kéo vĩ nhẹ nhàng và linh hoạt hơn.


5. Vai trò trong dàn nhạc hoặc nhóm nhạc


Trong dàn nhạc hoặc nhóm nhạc, đàn vĩ cầm và đàn cello đảm nhận những vai trò âm nhạc khác nhau do âm vực đặc trưng. Với âm thanh sáng và cao, đàn vĩ cầm thường đảm nhiệm giai điệu chính và đóng vai trò dẫn dắt trong hầu hết các tác phẩm. Nhóm đàn vĩ cầm thứ nhất thường chơi giai điệu, trong khi đàn vĩ cầm thứ hai bổ sung hòa âm và kết cấu, làm giàu thêm cho âm thanh tổng thể.


Đàn cello thường đóng vai trò hỗ trợ, làm nền tảng hòa âm với âm thanh trầm dày. Đàn cello thường phối hợp cùng contrabass (cây đàn có kích thước lớn nhất trong họ nhạc cụ dây dùng cây vĩ) trong phần nhịp điệu, nhưng cũng có những đoạn độc tấu giàu cảm xúc, mang đến chiều sâu đặc biệt cho âm nhạc. Trong tứ tấu dây, đàn cello thường đảm nhận phần trầm, cân bằng với âm thanh cao của đàn vĩ cầm và viola (hay trung đề cầm là một loại đàn thuộc cùng họ với vĩ cầm).


6. Tác phẩm và biểu diễn độc tấu


Cả đàn vĩ cầm và cello đều sở hữu một kho tàng tác phẩm độc tấu phong phú, nhưng mỗi nhạc cụ mang lại những trải nghiệm âm nhạc khác biệt. Sự sáng chói và linh hoạt của vĩ cầm khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những tác phẩm solo phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao. Những bản concerto nổi tiếng dành cho đàn vĩ cầm của các nhà soạn nhạc như Mendelssohn, Tchaikovsky và Brahms là minh chứng cho sự điêu luyện và khả năng trình diễn vượt trội của loại nhạc cụ này.


Đàn cello có những tác phẩm độc tấu nổi tiếng của riêng mình, thường tập trung vào khả năng trữ tình và biểu cảm. Các tác phẩm như Bach’s Cello Suites và Concerto cho cello của Dvořák làm nổi bật âm sắc phong phú và chiều sâu cảm xúc của nhạc cụ này. Đàn cello thường tỏa sáng trong những bản nhạc chậm, đậm chất trữ tình, nhưng cũng không kém phần ấn tượng khi thể hiện các tác phẩm đòi hỏi kỹ thuật cao.


Đàn vĩ cầm và đàn cello đều là những thành viên không thể thiếu của họ nhạc cụ dây, mỗi loại mang lại sắc thái và cảm xúc riêng biệt trong âm nhạc. Trong khi đàn vĩ cầm mang đến sự nhanh nhẹn, sáng rõ và giai điệu, cello lại mang đến sự ấm áp, sâu lắng và nền tảng ổn định. Hiểu được sự khác biệt giữa hai nhạc cụ này giúp chúng ta thêm trân trọng vai trò của chúng trong âm nhạc cổ điển và hiện đại.


Khi hòa quyện cùng nhau, đàn vĩ cầm và cello tạo nên sự hòa hợp đầy vẻ đẹp và phức tạp, làm phong phú thêm thế giới âm nhạc.