Sự hiện diện của rêu xanh trong môi trường thủy sinh có thể cung cấp những hiểu biết quý giá về sức khỏe và chất lượng tổng thể của nước.


Tuy nhiên, cần hiểu rằng mối quan hệ giữa sự phát triển của rêu xanh và chất lượng nước là phức tạp và đa diện.


Rêu xanh là một trong nhiều chỉ thị mà các nhà khoa học và nhà môi trường sử dụng để đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái thủy sinh.



Rêu xanh, một loại thực vật không có mạch thuộc nhóm Bryophyte (rêu), phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt và thường được tìm thấy trong các môi trường thủy sinh như suối, sông, ao và hồ. Rêu đóng vai trò sinh thái quan trọng, bao gồm việc ổn định đất, lọc nước và cung cấp môi trường sống cho các sinh vật thủy sinh. Sự phát triển của rêu xanh có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường, bao gồm mức độ dinh dưỡng, độ pH (thang đo để xác định độ axit hoặc kiềm của một dung dịch), nhiệt độ, lượng ánh sáng và dòng chảy của nước.


Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của rêu xanh là sự sẵn có của dinh dưỡng, đặc biệt là phốt pho và nitơ. Trong khi rêu cần dinh dưỡng để phát triển, mức độ phốt pho và nitơ quá cao có thể dẫn đến sự phát triển quá mức hoặc bùng phát của rêu, chỉ ra tình trạng phú dưỡng—một điều kiện được đặc trưng bởi sự gia tăng dinh dưỡng quá mức trong các thủy vực. Phú dưỡng có thể do nước thải nông nghiệp, ô nhiễm đô thị và các hoạt động của con người khác, dẫn đến bùng phát tảo có hại, cạn kiệt ôxy và suy giảm chất lượng nước.


Độ pH của nước đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phát triển của rêu. Rêu thường ưa thích điều kiện hơi axit đến trung tính, với độ pH (thang đo để xác định độ axit hoặc kiềm của một dung dịch) từ 5.0 đến 7.0. Mức độ pH cao hoặc thấp hơn phạm vi này có thể ức chế sự phát triển của rêu, cho thấy có thể có sự mất cân bằng trong hóa học nước. Thay đổi độ pH (thang đo để xác định độ axit hoặc kiềm của một dung dịch) có thể xảy ra do ô nhiễm, mưa axit hoặc các quá trình địa chất tự nhiên, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.


Nhiệt độ nước và lượng ánh sáng cũng ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của rêu. Nhiệt độ ấm hơn có thể thúc đẩy sự phát triển của rêu, trong khi điều kiện ánh sáng thấp có thể hạn chế sự phát triển. Thay đổi trong các yếu tố này có thể phản ánh sự thay đổi trong môi trường xung quanh, chẳng hạn như phá rừng, phát triển đô thị hoặc biến đổi khí hậu, có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước và tính phù hợp của môi trường sống cho các sinh vật thủy sinh.


Mặc dù sự hiện diện của rêu xanh có thể cung cấp những hiểu biết quý giá về điều kiện chất lượng nước, nhưng điều cần thiết là xem xét các yếu tố khác và tiến hành các đánh giá toàn diện để xác định sức khỏe tổng thể của các hệ sinh thái thủy sinh. Theo dõi sự phát triển của rêu theo thời gian, cùng với các chỉ số khác như mức độ dinh dưỡng, ôxy hòa tan và đa dạng sinh học, có thể giúp các nhà khoa học và nhà môi trường có được hiểu biết toàn diện về động lực chất lượng nước và xác định các mối đe dọa tiềm tàng đối với sức khỏe hệ sinh thái.


Đánh giá chất lượng nước đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều xem xét các yếu tố môi trường và chỉ thị khác nhau. Bằng cách tích hợp quan sát rêu với các kỹ thuật giám sát khác, chúng ta có thể phát triển một hiểu biết chính xác và toàn diện hơn về điều kiện chất lượng nước và hướng tới các chiến lược quản lý và bảo tồn hiệu quả để bảo vệ các nguồn tài nguyên nước ngọt quý giá của chúng ta.


Ngoài việc là một chỉ thị của chất lượng nước, sự hiện diện của rêu xanh trong môi trường thủy sinh còn góp phần vào sự ổn định của hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Rêu cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều sinh vật thủy sinh, bao gồm côn trùng, ốc sên và cá nhỏ, tạo thành một phần không thể thiếu của lưới thức ăn.